Định nghĩa của từ hairy

hairyadjective

có lông

/ˈheəri//ˈheri/

Từ "hairy" có nguồn gốc rất thú vị. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "heorīg", có nghĩa là "đầy lông" hoặc "hairy." Từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*gēraz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "hair". Trong tiếng Anh cổ, từ "heorīg" được dùng để mô tả thứ gì đó có nhiều lông, chẳng hạn như động vật nhiều lông hoặc người nhiều lông. Theo thời gian, nghĩa của "hairy" được mở rộng để bao gồm các cách sử dụng khác, chẳng hạn như mô tả một tình huống phức tạp hoặc khó khăn, như cố gắng gỡ rối một nút thắt lớn. Ví dụ, "I'm having a hairy day" có thể có nghĩa là bạn đang cảm thấy choáng ngợp và đang phải vật lộn để đối phó. Ngày nay, "hairy" là một từ đa năng có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả các đặc điểm vật lý đến thể hiện sự thất vọng hoặc lo lắng. Mặc dù có nguồn gốc theo nghĩa đen, từ này đã có nhiều ý nghĩa rộng hơn theo thời gian!

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó tóc, có lông; rậm tóc, rậm lông

meaningbằng tóc, bằng lông

meaninggiống tóc, giống lông

namespace

covered with a lot of hair

được bao phủ bởi rất nhiều lông

Ví dụ:
  • a hairy chest/monster

    một con quái vật/rương lông

  • The plant's rough, hairy stems can grow up to 6 feet tall.

    Thân cây xù xì, nhiều lông của cây có thể cao tới 6 feet.

  • It was a great hairy caterpillar.

    Đó là một con sâu bướm lớn có nhiều lông.

  • The yeti, a legendary creature from the Himalayas, is said to have shaggy, hairy fur all over its body.

    Người tuyết, một sinh vật huyền thoại đến từ dãy Himalaya, được cho là có bộ lông xù xì, rậm rạp khắp cơ thể.

  • The forests of the Amazon are home to a number of hairy spiders, some of which can grow larger than a human hand.

    Những cánh rừng ở Amazon là nơi sinh sống của nhiều loài nhện lông, một số loài có thể lớn hơn cả bàn tay người.

dangerous or frightening but often exciting

nguy hiểm hoặc đáng sợ nhưng thường thú vị

Ví dụ:
  • Driving on icy roads can be pretty hairy.

    Lái xe trên đường băng có thể khá nguy hiểm.

  • a hairy experience

    một trải nghiệm đầy lông lá

  • It was all pretty hairy, I can tell you.

    Tôi có thể nói với bạn rằng mọi chuyện đều khá rắc rối.

Thành ngữ

a whole 'nother…
(US English, non-standard)a completely different thing
  • Now that's a whole 'nother question.