Định nghĩa của từ whiskered

whiskeredadjective

có ria mép

/ˈwɪskəd//ˈwɪskərd/

Từ "whiskered" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và đã được sử dụng từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiền tố "whis-" hoặc "wis-" có nghĩa là "bristle" hoặc "hair" và hậu tố "-ered" tạo thành tính từ. Ban đầu, từ này mô tả trạng thái có ria mép, là những sợi lông dài và mỏng mọc trên cằm, má hoặc đường viền hàm của một số loài động vật có vú, bao gồm cả con người, mèo và chó. Theo thời gian, ý nghĩa của "whiskered" được mở rộng để bao gồm các cụm từ mô tả, chẳng hạn như "whiskered gray" để mô tả mái tóc bạc giống như ria mép. Ngày nay, từ "whiskered" vẫn được sử dụng để mô tả động vật và con người có sự phát triển lông đặc biệt, và cũng để mô tả thứ gì đó giống với hình dạng của ria mép, chẳng hạn như các nếp nhăn nhỏ trên khuôn mặt.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó tóc mai dài (người)

meaningcó râu, có ria (mèo, chuột...)

namespace
Ví dụ:
  • The old sailor had deep, whiskered lines around his mouth that indicated a lifetime at sea.

    Người thủy thủ già có những đường ria mép sâu quanh miệng cho thấy ông đã lênh đênh trên biển cả cả cuộc đời.

  • The tabby cat had a pair of striking orange eyes and a long, whiskered nose that twitched as she nuzzled her owner's hand.

    Con mèo vằn có đôi mắt màu cam nổi bật và chiếc mũi dài có ria mép, liên tục giật giật khi nó dụi vào tay chủ.

  • The doe-eyed bunny had a small, upright nose covered in delicate whiskers that helped her navigate her burrow.

    Con thỏ mắt nai này có chiếc mũi nhỏ, thẳng đứng được bao phủ bởi những sợi ria mép mỏng manh giúp nó di chuyển trong hang.

  • The wise old tortoise had wrinkles that crisscrossed its weathered skin and a long, wispy beard, as well as two sturdy front feet with tiny, hairsprout whiskers to sense the environment.

    Con rùa già thông thái có những nếp nhăn chạy ngang làn da rám nắng và bộ râu dài, mỏng manh, cùng hai bàn chân trước chắc khỏe với những sợi ria nhỏ mọc ra để cảm nhận môi trường xung quanh.

  • The gnarled oak tree boasted age-old bark, branching limbs, and a twisting, whiskered trunk that spoke of centuries of growth.

    Cây sồi cong queo này có lớp vỏ cây lâu đời, cành cây phân nhánh và thân cây xoắn có râu chứng tỏ cây đã phát triển qua nhiều thế kỷ.

  • The sketch-pad mouse scurried across the artist's workspace, with a long, pointed snout with whiskers that twitched approvingly as she sniffed nearby food scraps.

    Con chuột phác thảo chạy vội qua không gian làm việc của họa sĩ, với chiếc mõm dài, nhọn và bộ ria giật giật đầy vẻ thích thú khi nó đánh hơi những mẩu thức ăn thừa gần đó.

  • The deeply cherished memento held a silvery-grey hue, accented with faint whiskers reminiscent of a long-gone companion.

    Kỷ vật vô cùng trân trọng này có màu xám bạc, điểm xuyết bằng những sợi ria mép mờ gợi nhớ đến người bạn đồng hành đã mất từ ​​lâu.

  • The amiable oxen plodded through the winding countryside, their straight, whiskered horns brushing through grass and shrubs.

    Những chú bò hiền lành lê bước qua vùng nông thôn quanh co, cặp sừng thẳng có ria mép của chúng lướt qua thảm cỏ và bụi cây.

  • The slender fox wandered through the thicket, her dainty, whiskered paws lightly padding through the leaf litter.

    Con cáo mảnh khảnh đi lang thang qua bụi cây, những bàn chân thon dài có ria mép của nó nhẹ nhàng lướt qua lớp lá khô.

  • The husky, with eyes as blue as the Arctic's ice floes and fur as white as northern snow, wisped with golden whiskers that illuminated the darkness of the nighttime wilderness.

    Chú chó husky này có đôi mắt xanh như những tảng băng trôi ở Bắc Cực và bộ lông trắng như tuyết phương Bắc, với bộ ria mép vàng óng làm nổi bật bóng tối của vùng hoang dã về đêm.