tính từ
cứng (tóc)
lanh lnh, sang sng (tiếng nói)
(y học) hình chỉ, chỉ (mạch)
wiry
/ˈwaɪəri//ˈwaɪəri/"Wiry" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wir" có nghĩa là "wire" hoặc "dây", ám chỉ thứ gì đó được làm từ sợi xoắn hoặc sợi chỉ. Từ này phát triển để mô tả những thứ có kết cấu tương tự, như một người có cơ bắp mỏng, khỏe hoặc một mảnh vật liệu có cấu trúc đan chặt. Sự liên kết với "wire" nhấn mạnh đến sức mạnh và khả năng phục hồi của vật thể hoặc người, mặc dù chúng mỏng manh.
tính từ
cứng (tóc)
lanh lnh, sang sng (tiếng nói)
(y học) hình chỉ, chỉ (mạch)
thin but strong
mỏng nhưng mạnh mẽ
một người đàn ông nhỏ bé gầy gò
Vận động viên gầy gò này đã nhảy qua rào chắn, thể hiện cả tốc độ và sự nhanh nhẹn.
Cô vũ công mảnh khảnh di chuyển nhẹ nhàng trong suốt điệu nhảy, thân hình mảnh mai của cô là minh chứng cho sức mạnh và sự dẻo dai của cô.
Nữ võ sĩ gầy gò này né tránh những cú đấm của đối thủ một cách chính xác, vóc dáng nhỏ gọn cho phép cô dễ dàng né tránh những cú đấm.
Người leo núi gầy gò này đã leo lên vách đá dựng đứng với sức mạnh theo chiều thẳng đứng phi thường, những cơ bắp gân guốc của cô đẩy cô lên vách đá.
Từ, cụm từ liên quan
stiff and strong; like wire
cứng và khỏe; giống như dây