Định nghĩa của từ grow up

grow upverb

lớn lên, trưởng thành

Định nghĩa của từ undefined

"Grow up" không phải là một từ đơn lẻ có nguồn gốc từ nguyên có thể truy nguyên. Đó là một cụm động từ, nghĩa là sự kết hợp của hai từ "grow" và "up" có nghĩa khác với các phần riêng lẻ của nó. "Grow" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "grōwan", nghĩa là "tăng kích thước". "Up" cũng là tiếng Anh cổ, nghĩa là "ở trên". Cụm từ "grow up" có thể xuất phát từ nghĩa đen là tăng kích thước vật lý, chuyển từ thời thơ ấu sang tuổi trưởng thành. Ý nghĩa ẩn dụ này đã được củng cố theo thời gian, biểu thị quá trình trưởng thành, có trách nhiệm và độc lập.

namespace

advance to maturity; develop into an adult

ứng trước khi đáo hạn; phát triển thành người lớn

Ví dụ:
  • a young girl who grew up in Texas

    một cô gái trẻ lớn lên ở Texas

(of something abstract) come into existence and develop

(của một cái gì đó trừu tượng) ra đời và phát triển

Ví dụ:
  • a school of painting grew up in Cuzco

    một trường hội họa lớn lên ở Cuzco

Từ, cụm từ liên quan