Định nghĩa của từ gross

grossadjective

tổng

/ɡrəʊs//ɡrəʊs/

Từ "gross" đã trải qua những thay đổi đáng kể về ý nghĩa và cách sử dụng trong nhiều thế kỷ. Ban đầu, nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "grossus," có nghĩa là "thick" hoặc "thô". Vào thế kỷ 14, nó dùng để chỉ một lượng lớn hoặc quá mức, chẳng hạn như "a gross sum" tiền. Đến thế kỷ 17, nó cũng bắt đầu có nghĩa là "impure" hoặc "không sạch", như trong "gross behavior." Vào thế kỷ 18, từ này mang một ý nghĩa mới trong bối cảnh khoa học, đặc biệt là trong lĩnh vực giải phẫu học. Một cấu trúc giải phẫu "gross" dùng để chỉ một bộ phận cơ thể có thể nhìn thấy bằng mắt thường, trái ngược với các cấu trúc cực nhỏ. Cách sử dụng này là nơi chúng ta có cụm từ hiện đại "the gross anatomy" của cơ thể con người. Ngày nay, từ "gross" có thể ám chỉ đến thứ gì đó khó chịu, ghê tởm hoặc đáng ghét, nhưng ý nghĩa ban đầu của "large" và "thick" vẫn được giữ nguyên trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều không đổi

meaningmười hai tá, gốt ((cũng) small gross)

examplegross habit of body: thân hình to béo phì nộm

meaninggộp cả, tính tổng quát, nói chung

examplea gross feeder: người thích những món ăn thô và béo ngậy; cây ăn tốn màu

type tính từ

meaningto béo, phì nộm, béo phị (người)

examplegross habit of body: thân hình to béo phì nộm

meaningthô và béo ngậy (thức ăn)

examplea gross feeder: người thích những món ăn thô và béo ngậy; cây ăn tốn màu

meaningnặng, kho ngửi (mùi)

namespace

being the total amount of something before anything is taken away

là tổng số lượng của một cái gì đó trước khi bất cứ điều gì bị lấy đi

Ví dụ:
  • gross weight (= including the container or wrapping)

    tổng trọng lượng (= bao gồm thùng chứa hoặc gói)

  • gross income/wage (= before taxes, etc. are taken away)

    tổng thu nhập / tiền lương (= trước thuế, v.v. được lấy đi)

  • Investments showed a gross profit of 26 per cent.

    Các khoản đầu tư cho thấy lợi nhuận gộp là 26%.

  • The family have three children and a gross income of £50 000.

    Gia đình có ba người con và tổng thu nhập là 50 000 bảng Anh.

Từ, cụm từ liên quan

very obvious and unacceptable

rất rõ ràng và không thể chấp nhận được

Ví dụ:
  • gross negligence/misconduct

    sơ suất/hành vi sai trái nghiêm trọng

  • a gross violation of human rights

    một sự vi phạm trắng trợn nhân quyền

very unpleasant

rất khó chịu

Ví dụ:
  • ‘He ate it with mustard.’ ‘Oh, gross!’

    ‘Anh ấy ăn nó với mù tạt.’ ‘Ôi, ghê quá!’

Từ, cụm từ liên quan

very rude

rất thô lỗ

Ví dụ:
  • gross behaviour

    hành vi thô thiển

Từ, cụm từ liên quan

very fat and ugly

rất béo và xấu xí