Định nghĩa của từ gratin

gratinnoun

món gratin

/ˈɡrætæn//ˈɡrætn/

Từ "gratin" bắt nguồn từ tiếng Pháp, cụ thể là từ động từ tiếng Pháp cổ "gravir", có nghĩa là "cạo". Ban đầu, mạo từ "grate" hoặc "gratin" được dùng để chỉ món ăn phủ vụn bánh mì và chiên cho đến khi vàng nâu, tạo cho món ăn có kết cấu thô, bào. Vào cuối thế kỷ 18, thuật ngữ "gratin" đã được điều chỉnh để chỉ bất kỳ món ăn nào phủ một lớp vỏ làm từ vụn bánh mì, phô mai hoặc bơ, được làm nóng và tan chảy trong lò. Ngày nay, thuật ngữ gratin thường được dùng để mô tả nhiều món ăn khác nhau, từ các món phô mai mặn đến món hầm chế biến sẵn, trong ẩm thực Pháp và nhiều nơi khác.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningmón rắc vỏ bánh mì vụn bỏ lò

namespace
Ví dụ:
  • The rich and cheesy broccoli gratin was the perfect side dish to complement the hearty beef stew at dinner.

    Món súp lơ xanh gratin béo ngậy và phô mai là món ăn kèm hoàn hảo để ăn kèm với món hầm thịt bò thịnh soạn trong bữa tối.

  • My childhood favorite, creamy macaroni and cheese gratin, never fails to transport me back to my mother's cozy kitchen.

    Món ăn yêu thích thời thơ ấu của tôi, macaroni kem và phô mai gratin, luôn đưa tôi trở về căn bếp ấm cúng của mẹ.

  • The gratin dish of eggplant and Parmesan was a vegan delight that left us feeling satisfied without any animal products.

    Món gratin gồm cà tím và phô mai Parmesan là món ăn thuần chay tuyệt vời khiến chúng tôi cảm thấy thỏa mãn mà không cần bất kỳ sản phẩm động vật nào.

  • The gruyere gratin baked potatoes were a decadent treat on a cold winter evening, with the cheesy crust adding an irresistible crunch.

    Khoai tây nướng gruyere là món ăn ngon tuyệt trong một buổi tối mùa đông lạnh giá, với lớp vỏ phô mai giòn tan hấp dẫn.

  • The vegetable gratin made with zucchini, carrots, and bell peppers was both nutritious and delicious, perfect for a healthy midweek meal.

    Món rau củ nướng làm từ bí xanh, cà rốt và ớt chuông vừa bổ dưỡng vừa ngon miệng, hoàn hảo cho bữa ăn lành mạnh giữa tuần.

  • The tangy goat cheese gratin was surprisingly addictive, with its crunchy topping and creamy interior stealing the show.

    Món phô mai dê gratin chua chua này gây nghiện một cách đáng ngạc nhiên, với lớp phủ giòn tan và phần nhân kem béo ngậy hấp dẫn.

  • After a long day of hiking, the creamy mushroom gratin hit the spot, warming us from the inside out.

    Sau một ngày dài đi bộ đường dài, món gratin nấm kem sẽ là lựa chọn tuyệt vời, giúp chúng tôi ấm áp từ trong ra ngoài.

  • The spinach and feta gratin made a traditional dinner feel sophisticated, with its flavorful herbs and spices.

    Món gratin rau bina và phô mai feta làm cho bữa tối truyền thống trở nên tinh tế hơn, với các loại thảo mộc và gia vị đậm đà.

  • The cauliflower gratin, with its glistening cheese sauce and crispy crown, was the star of the show at a recent family gathering.

    Món súp lơ nướng, với nước sốt phô mai bóng loáng và lớp vỏ giòn, là ngôi sao của buổi họp mặt gia đình gần đây.

  • The hazelnut-crustedApple gratin turned our dessert routine on its head, indulging us with a unique and exquisite treat.

    Món táo nướng phủ hạt phỉ đã làm thay đổi hoàn toàn thói quen tráng miệng của chúng tôi, mang đến cho chúng tôi một món ăn độc đáo và tinh tế.