Định nghĩa của từ breadcrumbs

breadcrumbsnoun

vụn bánh mì

/ˈbredkrʌmz//ˈbredkrʌmz/

Thuật ngữ "breadcrumbs" được đặt ra vào những năm 1940 bởi nhà khoa học máy tính Vannevar Bush, người đã sử dụng nó trong một bài luận khoa học viễn tưởng có tựa đề "As We May Think" để mô tả một hệ thống quản lý thông tin giả định. Bài luận có tầm nhìn xa của Bush đã đề xuất một "màng với một trăm nghìn phần tử nhỏ nhạy cảm với áp suất" cho phép người dùng thao tác và khám phá các mạng thông tin phức tạp. Ông mô tả hệ thống này là một "hệ thống [không] chính xác là lời nói hay chính xác là văn bản; không phải logic chính xác hay liên kết chính xác; chúng tôi muốn phân loại và chứng minh". Bush tiếp tục đề xuất rằng hệ thống này nên bao gồm một tính năng "mở đường", trong đó người dùng có thể đánh dấu đường đi của họ qua mạng bằng một loạt các mẩu bánh mì ảo, cho phép họ dễ dàng tìm đường quay trở lại điểm xuất phát. Ẩn dụ về mẩu bánh mì bắt nguồn từ câu chuyện cổ tích "Hansel và Gretel", trong đó hai đứa trẻ để lại một vệt bánh mì để theo về nhà qua khu rừng. Cũng giống như các nhân vật trong truyện đánh dấu đường đi của họ bằng những mẩu bánh mì vụn, người dùng trong hệ thống của Bush đã để lại một dấu vết của những mẩu bánh mì vụn ảo để giúp họ điều hướng các mạng thông tin phức tạp. Thuật ngữ này kể từ đó đã được các nhà thiết kế phần mềm và lập trình viên mượn để chỉ dấu hiệu trực quan về dấu vết của người dùng thông qua một trang web hoặc ứng dụng, giúp họ dễ dàng quay lại và tìm đường trở về vị trí trước đó. Tóm lại, thuật ngữ "breadcrumbs" có nguồn gốc từ những năm 1940 như một phép ẩn dụ cho một hệ thống quản lý thông tin giả định do Vannevar Bush đề xuất và kể từ đó đã được các nhà thiết kế phần mềm áp dụng để chỉ dấu vết của người dùng thông qua một giao diện kỹ thuật số.

namespace

very small pieces of bread that can be used in cooking

những miếng bánh mì rất nhỏ có thể dùng để nấu ăn

Ví dụ:
  • fish coated with breadcrumbs

    cá phủ vụn bánh mì

a series of links displayed at the top of a web page, indicating the path to that page

một loạt các liên kết được hiển thị ở đầu trang web, chỉ ra đường dẫn đến trang đó

Ví dụ:
  • Breadcrumbs are usually located at the top left of the page.

    Đường dẫn thường nằm ở góc trên bên trái của trang.

  • A breadcrumb trail shows the path from the home page to the current page.

    Đường dẫn breadcrumb hiển thị đường dẫn từ trang chủ đến trang hiện tại.