Định nghĩa của từ glyph

glyphnoun

tượng hình

/ɡlɪf//ɡlɪf/

Từ "glyph" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "glyphein," có nghĩa là "khắc" hoặc "cắt". Vào thời cổ đại, glyph ám chỉ hành động khắc hoặc cắt các từ hoặc ký hiệu vào đá, gỗ hoặc các vật liệu khác. Sau đó, thuật ngữ này được chuyển sang tiếng Latin là "glypha," có nghĩa là một chữ cái hoặc ký hiệu được khắc hoặc cắt. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ glyph có một ý nghĩa mới, ám chỉ cụ thể đến một biểu tượng hoặc ký tự được khắc hoặc in trên bề mặt, đặc biệt là trong bối cảnh của nghệ thuật sắp chữ và huy hiệu. Ngày nay, từ glyph thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm cả cổ tự học, biểu tượng và khoa học máy tính, để chỉ nhiều loại ký hiệu, ký tự và biểu tượng. Mặc dù đã có sự phát triển, từ glyph vẫn gắn liền với nguồn gốc cổ xưa của nó, gợi lên ý tưởng về các dấu khắc hoặc khắc có ý nghĩa và tầm quan trọng.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningnét chạm (chạm; khắc)

meaningtrang trí chạm

namespace

a symbol or picture that represents a word, especially one from an ancient writing system

một biểu tượng hoặc hình ảnh đại diện cho một từ, đặc biệt là một từ trong hệ thống chữ viết cổ

Ví dụ:
  • how to write the Mayan glyph for cacao

    cách viết ký tự tượng hình của người Maya cho cacao

a small symbol

một biểu tượng nhỏ

Ví dụ:
  • This command will call up a table with all available glyphs in that font.

    Lệnh này sẽ mở bảng chứa tất cả các ký tự tượng hình có sẵn trong phông chữ đó.