Định nghĩa của từ grandmother clock

grandmother clocknoun

đồng hồ bà ngoại

/ˌɡrænmʌðə ˈklɒk//ˌɡrænmʌðər ˈklɑːk/

Thuật ngữ "grandmother clock" có nguồn gốc từ thế kỷ 19 để mô tả một chiếc đồng hồ cao, chạy bằng quả lắc, phá vỡ hình dạng và kích thước truyền thống của đồng hồ vào thời điểm đó. Những chiếc đồng hồ này thường khá lớn, cao khoảng bảy feet và được thiết kế để trở thành trung tâm của một căn phòng. Chúng thường được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác, khiến chúng trở thành vật gia truyền được gia đình trân trọng. Cái tên "grandmother clock" xuất hiện từ truyền thống này và đã tồn tại kể từ đó, mặc dù thực tế là các phiên bản ngày nay không nhất thiết được truyền qua các gia đình theo cùng một cách.

namespace
Ví dụ:
  • The grandfather clock in my grandmother's living room dutifully struck 12 o'clock midnight, heralding the end of another day.

    Chiếc đồng hồ quả lắc trong phòng khách của bà tôi điểm đúng 12 giờ đêm, báo hiệu một ngày nữa sắp kết thúc.

  • The pendulum of my grandmother's clock swung slowly back and forth, its measured rhythm adding a soothing sound to the otherwise silent house.

    Con lắc đồng hồ của bà tôi đung đưa chậm rãi qua lại, nhịp điệu đều đặn của nó tạo nên âm thanh êm dịu cho ngôi nhà vốn yên tĩnh.

  • As I wound the key in my grandmother's antique clock, its hands moved in a synchronised dance, reminding me of a vintage ballet performance.

    Khi tôi vặn chìa khóa chiếc đồng hồ cổ của bà, hai kim đồng hồ chuyển động theo một điệu nhảy đồng bộ, khiến tôi nhớ đến một buổi biểu diễn ba lê cổ điển.

  • The wooden face and hands of my grandmother's clock told tales of years gone by, its intricate details hinting at a time that passed before I was born.

    Mặt đồng hồ và kim đồng hồ bằng gỗ của bà tôi kể lại những câu chuyện về nhiều năm đã qua, những chi tiết phức tạp của nó gợi nhớ về thời gian đã qua trước khi tôi được sinh ra.

  • Each tick of my grandmother's clock felt like an invitation to pause, to stop and hear the soft, steady thud that only a grandfather clock could produce.

    Mỗi tiếng tích tắc của chiếc đồng hồ của bà tôi đều như một lời mời gọi dừng lại, dừng lại và lắng nghe tiếng động nhẹ nhàng, đều đặn mà chỉ có đồng hồ quả lắc mới có thể tạo ra.

  • The chimes of my grandmother's clock signalled the start of a new day, their rich melody ringing through the house and awakening the family.

    Tiếng chuông đồng hồ của bà tôi báo hiệu một ngày mới bắt đầu, giai điệu du dương của chúng vang vọng khắp nhà và đánh thức cả gia đình.

  • As the clock stood tall in my grandmother's house, its hands gliding steadfastly around its face, I couldn't help but marvel at the timelessness of mechanics with such an unfailing rhythm.

    Khi chiếc đồng hồ đứng sừng sững trong nhà bà tôi, với những chiếc kim lướt đều trên mặt đồng hồ, tôi không khỏi kinh ngạc trước sự vượt thời gian của bộ máy cơ học với nhịp điệu không bao giờ sai lệch như vậy.

  • Sitting next to my grandmother's clock, I felt as though I were sharing the same space with the past, the ticking and chiming an ode to the ancient techniques that had survived the tests of time.

    Ngồi cạnh chiếc đồng hồ của bà, tôi cảm thấy như mình đang chia sẻ cùng không gian với quá khứ, tiếng tích tắc và tiếng chuông ngân vang như một lời ca ngợi những kỹ thuật cổ xưa đã vượt qua thử thách của thời gian.

  • The clock on my grandmother's mantelpiece, intricate and ornate, served as a reminder that life, too, is measured out in ticks and tocks, in the little moments that add up to memories.

    Chiếc đồng hồ trên lò sưởi của bà tôi, tinh xảo và lộng lẫy, như một lời nhắc nhở rằng cuộc sống cũng được đo bằng những tiếng tích tắc, bằng những khoảnh khắc nhỏ tạo nên kỷ niệm.

  • The clock in my grandmother's house, much like the matriarch herself, was unwavering in its dedication to keeping accurate time, tick by tock, amidst the chaos of life.

    Chiếc đồng hồ trong nhà bà tôi, cũng giống như người mẹ, luôn kiên định trong việc giữ thời gian chính xác, từng tiếng tích tắc, giữa sự hỗn loạn của cuộc sống.