Định nghĩa của từ pendulum

pendulumnoun

con lắc

/ˈpendʒələm//ˈpendʒələm/

Từ "pendulum" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "pendulus" có nghĩa là "hanging" hoặc "suspended". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "pendere", có nghĩa là "treo" hoặc "treo lơ lửng". Từ tiếng Latin "pendulus" sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại là "pendulum", dùng để chỉ một vật nặng hoặc một vật thể được treo từ một điểm cố định bằng một sợi dây thừng, sợi dây hoặc xích. Từ "pendulum" đã được sử dụng trong vật lý và kỹ thuật để mô tả chuyển động lắc lư của một vật nặng hoặc một vật thể được treo từ một điểm cố định và thường được cho là của dụng cụ khoa học nổi tiếng do nhà khoa học người Hà Lan Christiaan Huygens phát minh vào thế kỷ 17, hiện vẫn được sử dụng rộng rãi để đo thời gian.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningquả lắc, con lắc

meaningvật đu đưa lúc lắc

meaningngười hay do dự dao động

typeDefault

meaning(vật lí) con lắc

meaningballistic p. con lắc xạ kích

meaningcompaund p. con lắc vật lý

namespace
Ví dụ:
  • The grandfather clock in the living room features a large wooden pendulum that swings back and forth with a satisfying rhythm.

    Chiếc đồng hồ quả lắc lớn trong phòng khách có con lắc bằng gỗ lớn đung đưa qua lại với nhịp điệu vui tai.

  • The oscillations of the pendulum in the physics lab precisely measured the length and tension of the tiny wire that held it in place.

    Sự dao động của con lắc trong phòng thí nghiệm vật lý đã đo chính xác chiều dài và độ căng của sợi dây nhỏ giữ con lắc tại chỗ.

  • The stock market indexes moved erratically, like a pendulum swinging wildly from one side to the other.

    Chỉ số thị trường chứng khoán biến động thất thường, giống như con lắc dao động mạnh từ bên này sang bên kia.

  • The attorney's argument was firmly planted on one side of the legal pendulum, as she cited voluminous precedent to support her position.

    Lập luận của luật sư này thiên về một phía của con lắc pháp lý, vì bà đã trích dẫn rất nhiều tiền lệ để hỗ trợ cho quan điểm của mình.

  • The political pendulum in the statehouse swung dramatically from predominantly Republican to predominantly Democrat over the past decade.

    Con lắc chính trị tại tòa nhà quốc hội đã chuyển hướng mạnh mẽ từ chủ yếu là đảng Cộng hòa sang chủ yếu là đảng Dân chủ trong thập kỷ qua.

  • The choreographer used the pendulum movements of the dancers' arms and legs to create a mesmerizing visual effect.

    Biên đạo múa đã sử dụng chuyển động lắc lư của tay và chân của vũ công để tạo ra hiệu ứng thị giác mê hoặc.

  • The child's babbling carried the rhythmic lilt of a pendulum, as she experimented with the sounds of her native language.

    Tiếng bi bô của đứa trẻ mang theo nhịp điệu du dương của con lắc khi cô bé thử nghiệm những âm thanh của ngôn ngữ mẹ đẻ.

  • The sea-level gauges recorded the oscillations of the tides like a pendulum, as the water ebbed and flowed along the shoreline.

    Các máy đo mực nước biển ghi lại sự dao động của thủy triều giống như một con lắc khi nước lên và xuống dọc theo bờ biển.

  • The pendulum of the automotive industry swings between pursuing maximum fuel efficiency and maximizing horsepower and acceleration.

    Ngành công nghiệp ô tô đang dao động giữa việc theo đuổi hiệu suất nhiên liệu tối đa và tối đa hóa mã lực và khả năng tăng tốc.

  • The researcher's latest findings seemed to be hanging by a thread, as the pendulum of scientific consensus oscillated between skepticism and acceptance.

    Những phát hiện mới nhất của nhà nghiên cứu dường như đang rất mong manh, khi con lắc đồng thuận khoa học dao động giữa thái độ hoài nghi và chấp nhận.