Định nghĩa của từ grandfather

grandfathernoun

ông

/ˈɡran(d)ˌfɑːðə/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "grandfather" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, khi đó nó là "grandfæder." Từ này kết hợp "grand," có nghĩa là "great" hoặc "lớn," với "fæder," có nghĩa là "cha." Thuật ngữ này xuất phát từ ý tưởng về một người cha là "great" hoặc "large" liên quan đến cháu trai của mình. Nó phản ánh cấu trúc phân cấp của gia đình, nơi ông nội được coi là một nhân vật cao cấp và quan trọng. Theo thời gian, "grandfæder" đã phát triển thành "grandfather" thông qua tiếng Anh trung đại. Từ này vẫn không thay đổi nhiều kể từ đó, củng cố vị trí của nó trong tiếng Anh như một thuật ngữ để chỉ cha của một người cha.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningông

meaningđồng hồ to để đứng

namespace
Ví dụ:
  • My grandfather, who is in his eighties, still enjoys gardening and tending to his roses.

    Ông nội tôi, hiện đã ngoài tám mươi, vẫn thích làm vườn và chăm sóc những cây hoa hồng.

  • I remember spending summer afternoons playing cards with my grandfather in his cozy study.

    Tôi nhớ những buổi chiều mùa hè thường chơi bài với ông nội trong phòng làm việc ấm cúng của ông.

  • Whenever I visit my grandfather, he shares fascinating stories about his childhood and the olden days.

    Mỗi khi tôi đến thăm ông nội, ông đều kể cho tôi nghe những câu chuyện hấp dẫn về tuổi thơ và ngày xưa.

  • My grandfather's collection of antique clocks fascinates me, and I love watching the gears turn as the tiny ticking hands move.

    Bộ sưu tập đồng hồ cổ của ông tôi khiến tôi say mê, và tôi thích ngắm nhìn các bánh răng chuyển động khi những chiếc kim nhỏ xíu chuyển động.

  • I inherited my grandfather's love for reading and can often be found curled up with a good book, just like he used to do.

    Tôi thừa hưởng tình yêu đọc sách từ ông nội và thường cuộn mình đọc một cuốn sách hay, giống như ông vẫn thường làm.

  • My grandmother passed away a few years ago, leaving my grandfather feeling lost and alone.

    Bà tôi đã qua đời cách đây vài năm, khiến ông tôi cảm thấy lạc lõng và cô đơn.

  • My grandfather's hearing isn't as sharp as it used to be, so I have to speak loudly and clearly when we talk.

    Thính giác của ông tôi không còn tốt như trước nữa nên tôi phải nói to và rõ ràng khi trò chuyện.

  • My grandfather's silver-haired cat, whom he rescued from the street, sits contentedly in his lap as he watches TV.

    Con mèo lông bạc của ông tôi, được ông cứu khỏi đường phố, đang ngồi vui vẻ trên đùi ông khi ông xem TV.

  • As an only child, I cherish the traditional homemade meals my grandfather makes for me during family gatherings.

    Là con một, tôi rất trân trọng những bữa ăn truyền thống do ông tôi nấu cho tôi trong những buổi họp mặt gia đình.

  • My grandfather's kind heart and gentle spirit continue to inspire me whenever we spend time together.

    Trái tim nhân hậu và tinh thần hiền lành của ông tôi luôn truyền cảm hứng cho tôi mỗi khi chúng tôi dành thời gian bên nhau.