Định nghĩa của từ remembrance

remembrancenoun

Tưởng nhớ

/rɪˈmembrəns//rɪˈmembrəns/

Từ "remembrance" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "remen", bản thân từ này bắt nguồn từ gốc tiếng Đức nguyên thủy "remn". Từ gốc này được dịch thành "mind" hoặc "remember". Từ tiếng Anh cổ "remen" này được dùng để mô tả hành động ghi nhớ, cụ thể là liên quan đến việc lưu giữ ký ức từ quá khứ. Theo thời gian, từ này đã phát triển thành tiếng Pháp cổ "remembrance," vẫn giữ nguyên ý nghĩa như bản gốc tiếng Anh cổ. Sau đó, từ này đã tìm thấy đường vào tiếng Anh trung đại vào khoảng thế kỷ 13, khi nó xuất hiện dưới dạng "remembraunce" hoặc "remeneraunce". Vào thời điểm này, từ này bắt đầu mang một ý nghĩa cụ thể hơn, gắn liền với các nghi lễ Ngày tưởng niệm tôn giáo. Trong cuộc Cải cách Anh, Giáo hội Anh đã đưa ra khái niệm về Bí tích Bàn thờ, đó là ký ức về sự hy sinh của Chúa Kitô trong Bữa Tiệc Ly. Nghi lễ này bao gồm việc tưởng nhớ về Chúa Jesus Christ của linh mục trong Thánh lễ, dẫn đến việc sử dụng "remembrance" như một thuật ngữ cụ thể hơn cho khái niệm tôn giáo này. Kể từ đó, việc sử dụng "remembrance" đã mở rộng ra ngoài bối cảnh tôn giáo và hiện được sử dụng rộng rãi để mô tả các hành động tưởng nhớ hoặc kỷ niệm cho bất kỳ sự kiện, con người hoặc khoảng thời gian quan trọng hoặc đáng chú ý nào. Sự phổ biến của nó cũng dẫn đến việc áp dụng các từ phái sinh, chẳng hạn như "remembrancer" (người nhớ hoặc kỷ niệm), cũng như "remember" (một động từ có nghĩa là gợi lại ký ức hoặc sự kiện).

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự nhớ, sự hồi tưởng; trí nhớ, ký ức

exampleto call to remembrance: hồi tưởng lại

examplein remembrance of someone: để tưởng nhớ tới ai

exampleto have something in remembrance: nhớ lại cái gì, hồi tưởng lại cái gì

meaningmón quà lưu niệm

meaning(số nhiều) lời chúc, lời hỏi thăm (qua một người nào)

exampleplease, give my remembrances to him: anh làm ơn cho tôi gửi lời hỏi thăm ông ta

namespace

the act or process of remembering an event in the past or a person who is dead

hành động hoặc quá trình ghi nhớ một sự kiện trong quá khứ hoặc một người đã chết

Ví dụ:
  • A service was held in remembrance of local soldiers killed in the war.

    Một buổi lễ được tổ chức để tưởng nhớ những người lính địa phương thiệt mạng trong chiến tranh.

  • a remembrance service

    một dịch vụ tưởng nhớ

  • He smiled at the remembrance of their first kiss.

    Anh mỉm cười khi nhớ lại nụ hôn đầu tiên của họ.

  • a chapel/garden of remembrance (= in memory of people who have died)

    một nhà nguyện/khu vườn tưởng niệm (= để tưởng nhớ những người đã chết)

  • On Remembrance Day, we observe a two-minute silence at 11 AM as a sign of remembrance for the soldiers who have given their lives in service of our country.

    Vào Ngày tưởng niệm, chúng ta dành hai phút mặc niệm lúc 11 giờ sáng để tưởng nhớ những người lính đã hy sinh mạng sống để phục vụ đất nước.

an object that causes you to remember somebody/something; a memory of somebody/something

một đồ vật khiến bạn nhớ tới ai đó/cái gì đó; ký ức về ai đó/cái gì đó

Ví dụ:
  • The cenotaph stands as a remembrance of those killed during the war.

    Đài tưởng niệm là nơi tưởng nhớ những người đã thiệt mạng trong chiến tranh.

  • The group shared their remembrances of life at school.

    Cả nhóm chia sẻ những kỷ niệm về cuộc sống ở trường.

Từ, cụm từ liên quan