Định nghĩa của từ graciously

graciouslyadverb

một cách ân cần

/ˈɡreɪʃəsli//ˈɡreɪʃəsli/

Từ "graciously" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "gratia", có nghĩa là "ân huệ" hoặc "niềm vui", và hậu tố "-ously", tạo thành một trạng từ. Trong tiếng Anh trung đại, từ "graciously" xuất hiện, ban đầu có nghĩa là "với ân huệ" hoặc "vui vẻ". Theo thời gian, ý nghĩa của "graciously" mở rộng để bao gồm các hàm ý về lòng tốt, lòng nhân từ và sự duyên dáng. Trong tiếng Anh hiện đại, từ này thường được dùng để mô tả các hành động hoặc thái độ dễ chịu, chu đáo và lịch sự. Ví dụ: "She graciously accepted the invitation" hoặc "He spoke graciously about his opponent." Trong suốt lịch sử, "graciously" đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ các lá thư và bài phát biểu chính thức đến các tác phẩm văn học và các cuộc trò chuyện hàng ngày. Ngày nay, nó vẫn là một từ đa năng và thiết yếu trong tiếng Anh, được dùng để truyền đạt cảm giác tử tế, lịch sự và tôn trọng.

Tóm Tắt

typephó từ

meaninghoà nhã, ân cần

meaningtử tế, độ lượng, khoan dung

namespace

in a kind, polite and generous way, especially to somebody of a lower social position

theo cách tử tế, lịch sự và hào phóng, đặc biệt là với người có địa vị xã hội thấp hơn

Ví dụ:
  • She graciously accepted our invitation.

    Cô ấy đã vui vẻ chấp nhận lời mời của chúng tôi.

  • The politician graciously accepted the criticisms of his opponents and promised to work to address their concerns.

    Chính trị gia này đã vui vẻ chấp nhận những lời chỉ trích của đối thủ và hứa sẽ giải quyết mối quan ngại của họ.

  • The chef graciously accommodated the dietary restrictions of the guest and prepared a special meal for them.

    Đầu bếp đã ân cần đáp ứng chế độ ăn kiêng của khách và chuẩn bị một bữa ăn đặc biệt cho họ.

  • The athlete graciously congratulated his opponents after a hard-fought match, showing true sportsmanship.

    Vận động viên này đã ân cần chúc mừng đối thủ của mình sau một trận đấu khó khăn, thể hiện tinh thần thể thao thực sự.

  • The teacher graciously acknowledged the student's improvement, giving them the confidence they needed to continue learning.

    Giáo viên vui vẻ ghi nhận sự tiến bộ của học sinh, giúp các em có thêm sự tự tin cần thiết để tiếp tục học.

in a way that is kind and shows mercy

một cách tử tế và thể hiện lòng thương xót

Ví dụ:
  • They offered praise for what God had graciously given them.

    Họ dâng lời ngợi khen vì những gì Chúa đã nhân từ ban cho họ.