phó từ
lễ phép, có lễ độ; lịch sự, lịch thiệp
tao nhã (văn...)
(thuộc ngữ) có học thức
lễ phép, lịch sự
/pəˈlʌɪtli/"Politely" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "poli", có nghĩa là "polished" hoặc "tinh tế". Đến lượt mình, từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "politus", cũng có nghĩa là "bóng bẩy". Khái niệm lịch sự gắn liền với sự tinh tế và cách cư xử tốt, giống như việc đánh bóng bề mặt làm cho nó mịn màng và hấp dẫn. Theo thời gian, "poli" phát triển thành từ tiếng Anh "polite", và cuối cùng, "politely" xuất hiện như một trạng từ, biểu thị các hành động được thực hiện theo cách lịch sự và tôn trọng.
phó từ
lễ phép, có lễ độ; lịch sự, lịch thiệp
tao nhã (văn...)
(thuộc ngữ) có học thức
in a way that shows good manners and respect for the feelings of others
theo cách thể hiện cách cư xử tốt và tôn trọng cảm xúc của người khác
Nhân viên lễ tân mỉm cười lịch sự.
Nhân viên bán hàng lịch sự giải thích các tính năng của sản phẩm cho khách hàng.
Tôi muốn lịch sự yêu cầu bạn giảm âm lượng nhạc xuống.
Xin lỗi, tôi có thể lịch sự hỏi nhà vệ sinh ở đâu không?
Người phục vụ lịch sự gợi ý một số món ăn bổ sung cho bữa ăn.
Từ, cụm từ liên quan
in a way that is socially correct but not always sincere
theo cách đúng đắn về mặt xã hội nhưng không phải lúc nào cũng chân thành
Bài phát biểu nhàm chán kết thúc và mọi người vỗ tay một cách lịch sự.