Định nghĩa của từ gloopy

gloopyadjective

nhầy nhụa

/ˈɡluːpi//ˈɡluːpi/

Nguồn gốc của từ "gloopy" khá không rõ ràng, nhưng các nhà ngôn ngữ học đã đưa ra một số phỏng đoán có căn cứ. Thuật ngữ này thường được dùng để mô tả một kết cấu hoặc độ đặc lạ, sền sệt, chẳng hạn như hỗn hợp chất lỏng và chất rắn. Một giả thuyết cho rằng "gloopy" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "glupian", có nghĩa là "rỉ" hoặc "nhỏ giọt". Theo thời gian, từ này có thể đã phát triển thành "gloopy" để mô tả một chất không thực sự có hình dạng hoặc độ đặc rõ ràng. Một khả năng khác là "gloopy" có liên quan đến từ tiếng Bắc Âu cổ "glóp", có nghĩa là "glue" hoặc "chất dính". Trong trường hợp này, "gloopy" có thể ám chỉ thứ gì đó dính hoặc dính chặt. Bất chấp những lý thuyết này, nguồn gốc thực sự của "gloopy" vẫn còn là một bí ẩn. Nếu bạn có thêm thông tin hoặc ngữ cảnh nào về từ này, tôi rất vui lòng giúp bạn tìm hiểu thêm!

namespace
Ví dụ:
  • The fondue pot was filled with gloopy melted cheese, perfect for dipping chunks of bread and vegetables.

    Nồi lẩu chứa đầy phô mai chảy sền sệt, thích hợp để chấm với bánh mì và rau.

  • After my morning run, I came back to find my shoes filled with gloopy puddles of rainwater.

    Sau khi chạy bộ buổi sáng, khi quay lại, tôi thấy giày của mình đầy những vũng nước mưa sền sệt.

  • The baby's diaper was soaking wet and gloopy with urine, and I quickly changed it before it caused any discomfort.

    Tã của em bé ướt sũng và dính đầy nước tiểu, và tôi đã nhanh chóng thay tã trước khi nó gây ra bất kỳ sự khó chịu nào.

  • The cornstarch science experiment was a success, creating a gloopy mixture that oozed and flowed when disturbed.

    Thí nghiệm khoa học về bột ngô đã thành công, tạo ra hỗn hợp sền sệt có thể chảy ra khi khuấy.

  • The paint in the pot was thick and gloopy, requiring me to add more thinner to create the desired consistency.

    Sơn trong lọ khá đặc và sền sệt, đòi hỏi tôi phải thêm chất pha loãng để tạo ra độ sệt mong muốn.

  • The black sludge that coated the bottom of the lake was a grotesque sight, the gloopy mess wriggling sinisterly in the sunlight.

    Lớp bùn đen bao phủ đáy hồ trông thật kinh dị, một mớ hỗn độn nhầy nhụa ngọ nguậy một cách nham hiểm dưới ánh sáng mặt trời.

  • The mixture that I was cooking on the stove was thick and gloopy, its consistency making it difficult for me to stir properly.

    Hỗn hợp tôi nấu trên bếp đặc và nhão, độ đặc của nó khiến tôi khó khuấy đều.

  • The glue that I used for my art project was so gloopy that my scissors got stuck in it, making my creation less than perfect.

    Loại keo mà tôi sử dụng cho dự án nghệ thuật của mình quá đặc đến nỗi kéo của tôi bị kẹt trong đó, khiến cho tác phẩm của tôi không được hoàn hảo.

  • The custard that I made was gloopy and overcooked, requiring me to start from scratch to get the right texture.

    Món kem trứng mà tôi làm bị nhão và quá chín, khiến tôi phải làm lại từ đầu để có được kết cấu phù hợp.

  • When I accidentally spilled the fruit smoothie on the counter, it left a gloopy mess that I had to wipe up immediately to prevent it from hardening.

    Khi tôi vô tình làm đổ sinh tố trái cây lên bệ bếp, nó để lại một đống hỗn độn sền sệt khiến tôi phải lau ngay để tránh bị đông lại.

Từ, cụm từ liên quan

All matches