Định nghĩa của từ good faith

good faithnoun

thiện chí

/ˌɡʊd ˈfeɪθ//ˌɡʊd ˈfeɪθ/

Cụm từ "good faith" bắt nguồn từ lĩnh vực luật pháp, đặc biệt là trong hợp đồng. Nói một cách đơn giản, thiện chí đề cập đến ý định hoặc cam kết hành động trung thực, công bằng và không vị kỷ trong mọi giao dịch và đàm phán. Nó ngụ ý rằng các bên liên quan sẽ giữ lời hứa, minh bạch và tránh che giấu thông tin có thể ảnh hưởng tiêu cực đến người khác. Mặc dù khái niệm thiện chí không được nêu rõ trong hầu hết các bộ luật, nhưng nó được ngụ ý là nguyên lý cơ bản của việc giao dịch công bằng và đạo đức kinh doanh. Nó tạo ra mức độ tin tưởng lẫn nhau và kỳ vọng thông thường giữa các bên trong quá trình đàm phán, vì cả hai đều hiểu tầm quan trọng của việc trung thành với sự hiểu biết của họ về thỏa thuận, thay vì thực hiện bất kỳ hành động nào để phá hủy lòng tin đã được xây dựng. Nguyên tắc thiện chí phản ánh niềm tin chung rằng hợp đồng không chỉ là về việc thực hiện các điều khoản quan trọng mà còn về việc thực hiện công bằng và hợp lý tất cả các điều khoản, như mong đợi của lẽ thường và đạo đức thương mại.

namespace
Ví dụ:
  • The negotiations between the two parties will proceed in good faith with the intention toreach a fair and mutually beneficial agreement.

    Các cuộc đàm phán giữa hai bên sẽ tiến hành một cách thiện chí với mục đích đạt được một thỏa thuận công bằng và có lợi cho cả hai bên.

  • The company assured us that the product would be delivered in good faith and on time, but unfortunately, we received it late.

    Công ty đảm bảo với chúng tôi rằng sản phẩm sẽ được giao đúng hẹn và thiện chí, nhưng thật không may, chúng tôi đã nhận được hàng muộn.

  • I attended the meeting in good faith, hoping to find a solution to the conflict, but the other party seemed uninterested in compromise.

    Tôi đã tham dự cuộc họp với thiện chí, hy vọng tìm ra giải pháp cho xung đột, nhưng phía bên kia dường như không quan tâm đến việc thỏa hiệp.

  • The CEO stated that the company would operate in good faith and follow through on their commitments to employees and shareholders.

    Tổng giám đốc điều hành tuyên bố rằng công ty sẽ hoạt động một cách thiện chí và thực hiện đúng các cam kết với nhân viên và cổ đông.

  • The transaction was concluded in good faith, with both parties satisfied with the terms and conditions.

    Giao dịch được kết thúc một cách thiện chí khi cả hai bên đều hài lòng với các điều khoản và điều kiện.

  • Despite the initial disagreement, we hope to proceed in good faith and work collaboratively toward a successful partnership.

    Bất chấp bất đồng ban đầu, chúng tôi hy vọng sẽ tiến hành một cách thiện chí và hợp tác hướng tới một quan hệ đối tác thành công.

  • The organization urged its members to uphold the values of good faith and integrity in all their dealings.

    Tổ chức này kêu gọi các thành viên của mình duy trì các giá trị thiện chí và chính trực trong mọi giao dịch.

  • The negotiations were conducted in good faith, with both parties displaying a genuine commitment to reaching a mutually satisfying solution.

    Các cuộc đàm phán được tiến hành một cách thiện chí, với cả hai bên đều thể hiện cam kết thực sự nhằm đạt được một giải pháp thỏa đáng cho cả hai bên.

  • The arbitrator found that the defendants had acted in bad faith, contradicting the spirit and purpose of the agreement.

    Trọng tài viên nhận thấy rằng bị đơn đã hành động thiếu thiện chí, trái với tinh thần và mục đích của thỏa thuận.

  • In the spirit of good faith, we will make every effort to address your concerns and find a satisfactory resolution.

    Với tinh thần thiện chí, chúng tôi sẽ nỗ lực hết sức để giải quyết mối quan tâm của bạn và tìm ra giải pháp thỏa đáng.