Định nghĩa của từ gondolier

gondoliernoun

người lái đò

/ˌɡɒndəˈlɪə(r)//ˌɡɑːndəˈlɪr/

Từ "gondolier" bắt nguồn từ tiếng Ý "gondoliere," có nghĩa là "boatman" hoặc "người chèo thuyền". Từ này dùng để chỉ một người lái thuyền lành nghề, người điều khiển và chèo thuyền gondola, một loại thuyền đáy phẳng truyền thống của Venice. Những người chèo thuyền gondola là một phần không thể thiếu trong nền văn hóa Venice kể từ thế kỷ thứ 10, cung cấp dịch vụ vận chuyển và dẫn đường trên các kênh đào của thành phố. Vào cuối thế kỷ 19, thuật ngữ "gondolier" bắt đầu được sử dụng trong âm nhạc và nghệ thuật, đặc biệt là trong opera và ballet, để mô tả người chỉ huy ca đoàn. Đến đầu thế kỷ 20, thuật ngữ này đã lan sang các lĩnh vực khác, bao gồm ẩm thực và dịch vụ khách sạn, thường dùng để chỉ một người làm hướng dẫn viên hoặc chủ nhà. Ngày nay, từ "gondolier" được công nhận rộng rãi và được sử dụng để gợi lên những liên tưởng lãng mạn và thanh lịch của Venice.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười chèo thuyền đáy bằng

namespace
Ví dụ:
  • The charming gondolier glided through the narrow canals of Venice, serenading his passengers with traditional Italian songs.

    Người lái thuyền duyên dáng lướt qua những kênh đào hẹp của Venice, hát tặng hành khách những bài hát truyền thống của Ý.

  • The gondolier expertly maneuvered the wooden boat, skillfully navigating the twists and turns of the winding waterways.

    Người lái thuyền gondola khéo léo điều khiển chiếc thuyền gỗ, khéo léo vượt qua những khúc quanh co của dòng nước.

  • The gondolier dressed in a striped shirt and knee-high boots, a traditional uniform that harked back to a bygone era.

    Người lái thuyền mặc áo sơ mi kẻ sọc và đi bốt cao đến đầu gối, một bộ đồng phục truyền thống gợi nhớ đến một thời đã qua.

  • I hired a gondolier to take me on a romantic tour of the city, leaving a trail of heart-fluttering memories in my wake.

    Tôi thuê một người chèo thuyền đưa tôi đi tham quan thành phố một cách lãng mạn, để lại trong tôi một dấu ấn ký ức rung động.

  • The gondolier cast a lines into the water, gently fishing for a glimpse of the legendary kanorah, an elusive species native to the lagoon.

    Người lái thuyền thả dây xuống nước, nhẹ nhàng câu cá để thoáng thấy loài cá kanorah huyền thoại, một loài cá khó nắm bắt có nguồn gốc từ đầm phá.

  • The gondolier greeted his passengers with a broad smile and a hearty "Ciao!", warming their hearts with his infectious spirit.

    Người lái thuyền chào đón hành khách bằng nụ cười tươi tắn và lời chào "Ciao!" nồng nhiệt, sưởi ấm trái tim họ bằng tinh thần lan tỏa của mình.

  • The gondolier skillfully balanced various objects atop the long, narrow boat, from flowers and umbrellas to mourners and lovers alike.

    Người lái đò khéo léo cân bằng nhiều đồ vật khác nhau trên chiếc thuyền dài và hẹp, từ hoa và ô cho đến người đưa tang và người yêu.

  • The gondolier paddled rhythmically through the city's aquatic arteries, sharing stories of Venice's rich history and culture.

    Người lái thuyền chèo nhịp nhàng qua các tuyến đường thủy của thành phố, kể những câu chuyện về lịch sử và văn hóa phong phú của Venice.

  • The gondolier guided his charges through the city's stunning waterfronts, marveling at the iconic sights such as the Rialto Bridge and the Piazza San Marco.

    Người lái thuyền đưa đoàn của mình đi qua các bờ sông tuyệt đẹp của thành phố, chiêm ngưỡng những cảnh tượng mang tính biểu tượng như Cầu Rialto và Quảng trường Piazza San Marco.

  • The gondolier ended his tour by presenting his farewell gifts to his grateful passengers, a cherished memory that would forever live in their hearts.

    Người lái thuyền kết thúc chuyến đi của mình bằng cách tặng những món quà chia tay cho những hành khách biết ơn, một kỷ niệm đáng trân trọng sẽ mãi sống trong trái tim họ.