Định nghĩa của từ serenade

serenadenoun

bài hát serenade

/ˌserəˈneɪd//ˌserəˈneɪd/

Từ "serenade" bắt nguồn từ tiếng Ý "serenare", có nghĩa là "làm nhạc vào buổi tối". Vào thế kỷ 16, các nhạc sĩ Ý sẽ chơi nhạc vào buổi tối, đặc biệt là vào lúc hoàng hôn, và hát tặng các cô gái những bài hát lãng mạn. Phong tục này đã trở thành một hình thức tán tỉnh phổ biến và sau đó được các nước châu Âu khác áp dụng. Từ "serenade" lần đầu tiên được sử dụng vào giữa thế kỷ 17 để mô tả hành động hát hoặc chơi nhạc bên ngoài cửa sổ của ai đó, thường là một cử chỉ lãng mạn. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao gồm không chỉ âm nhạc mà còn các hình thức giải trí khác, chẳng hạn như thơ ca, kể chuyện và thậm chí là màn bắn pháo hoa. Ngày nay, từ "serenade" vẫn được sử dụng để mô tả một cử chỉ lãng mạn, thường liên quan đến âm nhạc và đã trở thành một ẩn dụ phổ biến trong văn học, phim ảnh và văn hóa đại chúng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(âm nhạc) khúc nhạc chiều

type ngoại động từ

meaning(âm nhạc) hát khúc nhạc chiều, dạo khúc nhạc chiều

namespace

(in the past) a song or tune played or sung at night by a man outside the window of the woman he loves

(trong quá khứ) một bài hát hoặc giai điệu được một người đàn ông chơi hoặc hát vào ban đêm bên ngoài cửa sổ của người phụ nữ anh ta yêu

a gentle piece of music in several parts, usually for a small group of instruments

một bản nhạc nhẹ nhàng gồm nhiều phần, thường dành cho một nhóm nhạc cụ nhỏ

Từ, cụm từ liên quan

All matches