Định nghĩa của từ boatman

boatmannoun

thuyền

/ˈbəʊtmən//ˈbəʊtmən/

Từ "boatman" là sự kết hợp đơn giản của hai từ tiếng Anh cổ: "bāt" (có nghĩa là "boat") và "mann" (có nghĩa là "man"). Do đó, "boatman" nghĩa đen là "người lái thuyền", một mô tả trực tiếp về một người làm việc trên hoặc với thuyền. Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh trong nhiều thế kỷ, xuất hiện trong các bản ghi chép từ đầu thế kỷ 14.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười chèo thuyền; người giữ thuyền

meaningngười cho thuê thuyền

namespace
Ví dụ:
  • The traditional boatman on the Ganges river guided our passenger vessel with skill and expertise, knowing every twisting turn and submerged rock.

    Người lái đò truyền thống trên sông Hằng đã hướng dẫn con tàu chở khách của chúng tôi một cách khéo léo và chuyên nghiệp, biết rõ mọi khúc cua và tảng đá ngầm.

  • The boatman patiently taught us how to navigate the reed-choked waterways of the Amazon, skillfully manoeuvring the boat through narrow channels and treacherous waters.

    Người lái đò kiên nhẫn dạy chúng tôi cách di chuyển trên dòng nước đầy lau sậy của sông Amazon, khéo léo điều khiển thuyền qua những kênh hẹp và vùng nước nguy hiểm.

  • The boatman on the Nile River regaled us with tales of ancient pharaohs and the legends of Cleopatra during our evening cruise through the floodplains.

    Người lái đò trên sông Nile đã kể cho chúng tôi nghe những câu chuyện về các pharaoh cổ đại và truyền thuyết về Cleopatra trong suốt chuyến đi thuyền buổi tối qua vùng đồng bằng ngập lụt.

  • The boatman on Lake Titicaca expertly handled our vessel, weaving in and out of the floating islands and explaining the history and culture of the indigenous communities.

    Người lái thuyền trên Hồ Titicaca đã điều khiển con thuyền của chúng tôi một cách khéo léo, luồn lách qua các đảo nổi và giải thích về lịch sử và văn hóa của cộng đồng bản địa.

  • The boatman in Venice navigated the canals with a deft touch, skillfully manoeuvring the boat between the narrow buildings and quirky gondolas.

    Người lái đò ở Venice điều khiển thuyền qua các kênh đào một cách khéo léo, điều khiển thuyền một cách điêu luyện giữa những tòa nhà hẹp và những chiếc thuyền gondola kỳ quặc.

  • The boatman on the Danube River taught us the Melodies of the surging waters, playing traditional folk music from the cliffs and banks.

    Người lái đò trên sông Danube đã dạy chúng tôi những giai điệu của dòng nước chảy xiết, chơi nhạc dân gian truyền thống từ các vách đá và bờ sông.

  • The boatman in the bayou narrated anecdotes of alligators and the mystical creatures as we traversed the winding waterways, and let us grasp the essence of the area.

    Người lái đò trên đầm lầy kể những giai thoại về cá sấu và các sinh vật huyền bí trong khi chúng tôi đi qua những tuyến đường thủy quanh co, và giúp chúng tôi nắm bắt được bản chất của khu vực này.

  • The boatman on Lake Boehringer informed us of the medicinal plants, prominent fauna en-route of the journey, playing an integral role.

    Người lái đò trên Hồ Boehringer đã giới thiệu cho chúng tôi về các loại cây thuốc, hệ động vật nổi bật trên đường đi, đóng vai trò không thể thiếu.

  • The boatman on the Volga River helmed our vessel with charm and poise, narrating fireside tales of the Soviet era and the hardships it took to construct dams and reservoirs.

    Người lái đò trên sông Volga lái con thuyền của chúng tôi một cách duyên dáng và điềm tĩnh, kể những câu chuyện bên lò sưởi về thời Liên Xô và những khó khăn trong việc xây dựng đập và hồ chứa nước.

  • The boatman on Laguna de Bay took us through thick flora and diverse wildlife, rejoicing in the sightings of the pelicans and dolphins, enriching our trip.

    Người lái đò trên Laguna de Bay đưa chúng tôi đi qua thảm thực vật rậm rạp và nhiều loài động vật hoang dã, vui mừng khi nhìn thấy những chú bồ nông và cá heo, làm chuyến đi của chúng tôi thêm phong phú.