Định nghĩa của từ golden eagle

golden eaglenoun

đại bàng vàng

/ˌɡəʊldən ˈiːɡl//ˌɡəʊldən ˈiːɡl/

Nguồn gốc của từ "golden eagle" có thể bắt nguồn từ tên tiếng Latin của loài chim này, Aquila chrysaetos, được các nhà tự nhiên học La Mã sử ​​dụng. Aquila có nghĩa là "đại bàng", và chrysaetos có nghĩa là "golden" hoặc "màu vàng". Tên này có thể được đặt cho loài chim này do màu vàng nhạt có thể nhìn thấy ở phía sau đầu của một con đại bàng vàng trưởng thành, cũng như những đốm vàng trên lông đuôi và cánh của nó. Từ đó, thuật ngữ "golden eagle" đã trở thành tên tiếng Anh thường dùng cho loài chim săn mồi uy nghi này, nổi tiếng với móng vuốt sắc nhọn, tầm nhìn nhạy bén và sải cánh ấn tượng thường dài hơn sáu feet.

namespace
Ví dụ:
  • The majestic golden eagle soared through the clear blue sky as its sharp talons glinted in the sun's golden light.

    Con đại bàng vàng uy nghi bay vút lên bầu trời xanh trong với những móng vuốt sắc nhọn lấp lánh dưới ánh nắng vàng.

  • The golden eagle was a symbol of power and strength in the wide-open expanse of the prairie, its piercing gaze fixing upon its prey below.

    Đại bàng vàng là biểu tượng của sức mạnh và quyền lực trên thảo nguyên rộng lớn, với ánh mắt sắc bén hướng về con mồi bên dưới.

  • The golden eagles' nest high in the rocks was a sight to behold, the tangled mass of twigs and feathers gleaming golden in the light.

    Tổ đại bàng vàng cao trên những tảng đá là một cảnh tượng đáng chiêm ngưỡng, khối cành cây và lông vũ đan xen lấp lánh ánh vàng trong ánh sáng.

  • As the sun began to set, the golden eagle emerged from its hiding place, silhouetted against the golden sky as it searched for its nightly meal.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, đại bàng vàng xuất hiện từ nơi ẩn náu, in bóng trên nền trời vàng khi nó tìm kiếm bữa ăn đêm.

  • The golden eagle's cry echoed through the valley, an eerie and haunting sound that sent chills down the spine.

    Tiếng kêu của đại bàng vàng vang vọng khắp thung lũng, một âm thanh kỳ lạ và ám ảnh khiến người ta rùng mình.

  • The golden eagle was a rare and elusive sight, perched atop its perch like a sentinel, watching over the land below.

    Đại bàng vàng là một cảnh tượng hiếm có và khó nắm bắt, chúng đậu trên cành cây như một người lính canh, quan sát vùng đất bên dưới.

  • The golden eagle beat its wings in the gusts of golden wind, their force carrying it aloft like a feather on a breeze.

    Con đại bàng vàng vỗ cánh trong cơn gió vàng, sức mạnh của cơn gió đưa nó bay cao như một chiếc lông vũ trong gió.

  • The golden eagle's eyes were like two golden orbs, glittering in the daylight with a ferocious intensity.

    Đôi mắt của con đại bàng vàng giống như hai quả cầu vàng, lấp lánh trong ánh sáng ban ngày với cường độ dữ dội.

  • The golden eagle's feathers were a testament to the power of nature, their deep, golden hues shimmering and alive in the light.

    Bộ lông của đại bàng vàng là minh chứng cho sức mạnh của thiên nhiên, sắc vàng đậm của chúng lấp lánh và sống động trong ánh sáng.

  • The golden eagle's heavy, buoyant flight seemed almost dreamlike, its golden silhouette morphing and shifting as it dipped and soared through the sky.

    Chuyến bay nặng nề và bồng bềnh của đại bàng vàng trông gần giống như trong mơ, hình bóng màu vàng của nó biến đổi và dịch chuyển khi nó lao xuống và bay vút lên bầu trời.