Định nghĩa của từ aerial

aerialnoun

trên không

/ˈeəriəl//ˈeriəl/

Từ "aerial" bắt nguồn từ tiếng Latin "aerius", có nghĩa là "liên quan đến không khí". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "aeros" (lier), có nghĩa là "không khí phía trên" hoặc "phi thực". Từ tiếng Latin "aerius" được dùng để mô tả những thứ liên quan đến không khí, chẳng hạn như "aerius" có nghĩa là " aerial" hoặc "không khí trong lành". Từ này được mượn vào tiếng Anh trung đại từ tiếng Pháp cổ "aerel", và từ đó được dùng để mô tả những thứ liên quan đến không khí, chẳng hạn như máy bay, ăng-ten (ăng-ten) và nhiếp ảnh trên không. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "aerial" được dùng để mô tả những thứ ở trên bề mặt trái đất, chẳng hạn như chim, diều và khinh khí cầu.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningở trên trời, trên không

exampleaerial fight: cuộc chiến đấu trên không

meaning(thuộc) không khí; nhẹ như không khí

meaningkhông thực, tưởng tượng

type danh từ

meaningrađiô dây trời, dây anten

exampleaerial fight: cuộc chiến đấu trên không

namespace
Ví dụ:
  • The aerobatics team performed daring aerial stunts that left the crowd in awe.

    Đội nhào lộn đã thực hiện những màn nhào lộn trên không táo bạo khiến đám đông phải kinh ngạc.

  • The plane's aerial view of the city revealed the intricate details of the grid-like streets.

    Góc nhìn từ trên không của máy bay về thành phố cho thấy những chi tiết phức tạp của những con phố có hình dạng giống như lưới.

  • Mountain climbers often use aerial ropes to reach the peak of the highest mountain.

    Những người leo núi thường sử dụng dây thừng để lên tới đỉnh núi cao nhất.

  • Archaeologists monitor aerial photos to discover ancient sites that are hidden from view on the ground.

    Các nhà khảo cổ học theo dõi các bức ảnh chụp trên không để phát hiện ra các di tích cổ đại ẩn giấu trên mặt đất.

  • Bird watchers use binoculars and spotting scopes to identify aerial creatures, such as hawks and eagles.

    Người xem chim sử dụng ống nhòm và kính ngắm để xác định các sinh vật trên không như diều hâu và đại bàng.

  • Skydiving enthusiasts jump out of airplanes, free-falling through the sky before they deploy their parachutes for a smooth landing.

    Những người đam mê nhảy dù nhảy ra khỏi máy bay, rơi tự do trên bầu trời trước khi bung dù để hạ cánh êm ái.

  • Military helicopters and drones are used for aerial reconnaissance to gather intelligence information.

    Máy bay trực thăng và máy bay không người lái của quân đội được sử dụng để trinh sát trên không nhằm thu thập thông tin tình báo.

  • Farmers use aerial sprayers to spread fertilizers and pesticides on their crops, avoiding the need to go through the entire field on the ground.

    Nông dân sử dụng máy phun thuốc từ trên không để phun phân bón và thuốc trừ sâu lên cây trồng, tránh phải phun toàn bộ diện tích ruộng trên mặt đất.

  • The airplane's aerial view of the coastline revealed the stunning beauty of the beaches and the deep blue waters.

    Góc nhìn từ trên không của máy bay về bờ biển cho thấy vẻ đẹp tuyệt vời của những bãi biển và làn nước xanh thẳm.

  • The view from the top floor of the skyscraper offered a breathtaking aerial panorama of the city skyline.

    Cảnh quan từ tầng cao nhất của tòa nhà chọc trời mang đến góc nhìn toàn cảnh ngoạn mục của đường chân trời thành phố.

Từ, cụm từ liên quan