Định nghĩa của từ raptor

raptornoun

chim ăn thịt

/ˈræptə(r)//ˈræptər/

Thuật ngữ "raptor" có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "kẻ bắt cóc" hoặc "plucker". Ở La Mã cổ đại, chim săn mồi là một loài chim săn mồi cụ thể, đặc biệt là diệc và cò, được biết đến với thói quen săn mồi của chúng. Trong bối cảnh sinh học, thuật ngữ "raptor" lần đầu tiên được nhà tự nhiên học người Pháp Mathurin Jacques Brisson sử dụng vào năm 1760 để mô tả các loài chim săn mồi thuộc một số họ, bao gồm chim ưng, diều hâu, đại bàng và cú. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Latin "rapere", có nghĩa là "bắt cóc" hoặc "giật". Trong văn hóa đại chúng, thuật ngữ "raptor" trở nên quan trọng hơn nữa khi loạt phim Jurassic Park ra mắt, trong đó có một nhóm khủng long thông minh và nguy hiểm được gọi là Velociraptors, nhưng bị dán nhãn nhầm là chim săn mồi. Sự phổ biến của thuật ngữ này đã dẫn đến việc nó được sử dụng rộng rãi trong các bối cảnh không chính thức để chỉ bất kỳ loài săn mồi nhanh nhẹn và hung dữ nào, dù là có thật hay hư cấu.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningchim ăn thịt

namespace
Ví dụ:
  • The bird of prey soared through the sky with remarkable speed and agility, mesmerizing the onlookers below as a true raptor should.

    Loài chim săn mồi này bay vút lên bầu trời với tốc độ và sự nhanh nhẹn đáng kinh ngạc, khiến những người chứng kiến ​​bên dưới phải kinh ngạc như một loài chim săn mồi thực thụ.

  • In the distance, a raptor nestled in the branches of a tree as its young ones chirped eagerly for food.

    Xa xa, một con chim săn mồi đang ẩn mình trên cành cây trong khi lũ chim non đang háo hức kêu gọi thức ăn.

  • The scene at the wildlife sanctuary came alive as a raptor swooped down to capture its prey with a deft precision that left the spectators stunned.

    Cảnh tượng tại khu bảo tồn động vật hoang dã trở nên sống động khi một con chim săn mồi lao xuống để bắt con mồi với độ chính xác khéo léo khiến người xem phải kinh ngạc.

  • Eagle enthusiasts gathered near the river banks to observe the sight of a bald eagle, the majestic raptor of North America.

    Những người đam mê đại bàng tụ tập gần bờ sông để ngắm nhìn đại bàng đầu trắng, loài chim săn mồi oai vệ của Bắc Mỹ.

  • The raptor's eyes seemed to hold a mysterious depth as it scanned the ground below, searching for any potential prey.

    Đôi mắt của loài chim săn mồi này dường như có một độ sâu bí ẩn khi nó quét mặt đất bên dưới, tìm kiếm bất kỳ con mồi tiềm năng nào.

  • One could only imagine the fierce territorial battles such raptors engage in as a means to claim ownership over their land.

    Người ta chỉ có thể tưởng tượng ra những trận chiến lãnh thổ dữ dội mà loài chim săn mồi này tham gia để giành quyền sở hữu đất đai của mình.

  • As a raptor climbed higher into the sky, one could sense its indomitable spirit and the pride it feels in its remarkable abilities.

    Khi một con chim săn mồi bay cao hơn lên trời, người ta có thể cảm nhận được tinh thần bất khuất của nó và niềm tự hào về khả năng đáng chú ý của mình.

  • In the wilderness, keep your eyes peeled for the signs of raptors as they move in silence, using their keen senses to their advantage.

    Trong vùng hoang dã, hãy chú ý quan sát dấu hiệu của các loài chim săn mồi khi chúng di chuyển trong im lặng, sử dụng giác quan nhạy bén của mình để phát hiện.

  • Back in its natural habitat, the raptor appeared as if it belonged in the scene, blending seamlessly with its surroundings.

    Trở lại môi trường sống tự nhiên của mình, loài chim săn mồi này xuất hiện như thể nó thuộc về bối cảnh đó, hòa nhập một cách liền mạch với môi trường xung quanh.

  • It was nothing short of a breathtaking sight as a raptor, majestic and fierce, descended upon its prey with deadly accuracy, exhibiting the raw power of the wild.

    Thật là một cảnh tượng ngoạn mục khi một loài chim săn mồi oai vệ và hung dữ lao xuống con mồi với độ chính xác chết người, thể hiện sức mạnh thô sơ của thiên nhiên hoang dã.