Định nghĩa của từ gold brick

gold bricknoun

gạch vàng

/ˈɡəʊld brɪk//ˈɡəʊld brɪk/

Thuật ngữ "gold brick" ban đầu ám chỉ một trò lừa đảo phổ biến vào những năm 1800 khi hoạt động khai thác vàng đang gia tăng. Trò lừa đảo này liên quan đến việc lừa những nạn nhân nhẹ dạ cả tin rằng họ có thể mua một viên gạch vàng nguyên khối với mức giá chiết khấu lớn, nói rằng đó là hàng tồn kho từ một công ty khai thác hoặc một khoản đầu tư ngân hàng thất bại. Không có viên gạch vàng hợp pháp nào được sản xuất, do đó, người mua sẽ phải trả một khoản tiền lớn cho một lời hứa suông. Sự phổ biến của trò lừa đảo này đã khiến "gold brick" trở thành một cách diễn đạt thông tục để chỉ một vật thể không thể xác minh hoặc vô giá trị, ám chỉ sự vô ích và thiếu giá trị hoàn toàn của nó, giống như một viên gạch vàng nguyên khối thực sự.

namespace
Ví dụ:
  • The wealthy businessman proudly displayed his gold brick as a symbol of his success and fortune.

    Doanh nhân giàu có này tự hào trưng bày viên gạch vàng của mình như một biểu tượng cho sự thành công và tài sản.

  • The famous bank robber made off with several gold bricks from the vault, resulting in a massive crime spree.

    Tên cướp ngân hàng khét tiếng đã lấy cắp một số thỏi vàng từ két sắt, gây ra một loạt tội ác nghiêm trọng.

  • The ambitious entrepreneur envisioned a future where she could build a business empire out of solid gold bricks.

    Nữ doanh nhân đầy tham vọng này đã hình dung ra một tương lai mà cô có thể xây dựng một đế chế kinh doanh từ những viên gạch vàng nguyên chất.

  • The magician captivated his audience by making a gold brick disappear and reappear in a matter of seconds.

    Nhà ảo thuật đã thu hút khán giả bằng cách làm một viên gạch vàng biến mất và xuất hiện trở lại chỉ trong vài giây.

  • When the collectors' auction house expected to sell a gold statue for millions of dollars, a bidding war broke out for a solid gold brick instead.

    Khi nhà đấu giá của các nhà sưu tập dự kiến ​​bán một bức tượng vàng với giá hàng triệu đô la, một cuộc chiến đấu giá đã nổ ra để giành được một viên gạch vàng nguyên khối.

  • The adventurous archeologist stumbled upon a cache of gold bricks buried deep in the jungle, sparking a treasure hunt that would change his life forever.

    Nhà khảo cổ học phiêu lưu đã tình cờ tìm thấy một kho vàng được chôn sâu trong rừng, khơi dậy cuộc săn tìm kho báu làm thay đổi cuộc đời ông mãi mãi.

  • The group of hackers aimed to steal a valuable gold brick from the hi-tech laboratory, but were ultimately foiled by the clever security system.

    Nhóm tin tặc này có ý định đánh cắp một khối vàng có giá trị từ phòng thí nghiệm công nghệ cao, nhưng cuối cùng đã bị hệ thống an ninh thông minh ngăn chặn.

  • The musical genius, inspired by the golden symbolism of a Taylor Swift album, wrote an entire song about a gold brick that captivates and divides the population.

    Thiên tài âm nhạc, lấy cảm hứng từ biểu tượng vàng trong album của Taylor Swift, đã viết nên một bài hát về một viên gạch vàng vừa quyến rũ vừa chia rẽ dân chúng.

  • When the country's currency plummeted, the citizens turned to gold bricks as the sole founded unit of exchange.

    Khi đồng tiền của đất nước mất giá, người dân chuyển sang dùng vàng khối làm đơn vị trao đổi duy nhất.

  • The nostalgic painter became obsessed with dipping her brush into pots of molten gold, shaping them into bricks that she claimed would save her from poverty.

    Người họa sĩ hoài niệm này đã ám ảnh với việc nhúng cọ vào những lọ vàng nóng chảy, nặn chúng thành những viên gạch mà bà cho rằng sẽ cứu bà khỏi cảnh nghèo đói.