Định nghĩa của từ bullion

bullionnoun

thỏi vàng

/ˈbʊliən//ˈbʊliən/

Từ "bullion" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "boillon", có nghĩa là "lụa thô hoặc lụa ở trạng thái thô". Nghĩa của từ này ám chỉ trạng thái chưa qua xử lý hoặc chưa tinh chế của kim loại quý, chẳng hạn như vàng hoặc bạc, trước khi chúng được đúc thành tiền xu hoặc tinh chế thành dạng tinh khiết hơn. Theo thời gian, nghĩa của "bullion" đã chuyển sang ám chỉ cụ thể đến các dạng kim loại quý thô, chưa tinh chế này, thường ở dạng thỏi hoặc thỏi. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn được sử dụng trong tài chính, đầu tư và tiền tệ học để mô tả số lượng lớn vàng hoặc các kim loại quý khác ở trạng thái thô, chưa qua xử lý.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnén, thoi (vàng, bạc)

meaningkim tuyến (để thêu)

type tính từ

meaningbằng vàng nén, bằng bạc nén

namespace
Ví dụ:
  • The bank's vault held millions of dollars worth of gold bullion, secured by thick steel doors and state-of-the-art security systems.

    Kho tiền của ngân hàng chứa số vàng thỏi trị giá hàng triệu đô la, được bảo vệ bằng những cánh cửa thép dày và hệ thống an ninh hiện đại.

  • The wealthy collector hoarded a vast sum of silver bullion, meticulously polished and stored in a secret underground chamber.

    Nhà sưu tập giàu có này đã tích trữ một lượng lớn bạc thỏi, được đánh bóng tỉ mỉ và cất giữ trong một căn phòng bí mật dưới lòng đất.

  • The central bank's reserves included substantial holdings of bullion as a safeguard against economic instability.

    Dự trữ của ngân hàng trung ương bao gồm lượng vàng thỏi đáng kể như một biện pháp phòng ngừa bất ổn kinh tế.

  • The mint's production of gold bars, or bullion, continued unabated, with each bar weighing an impressive 400 troy ounces.

    Việc sản xuất thỏi vàng hoặc vàng miếng của xưởng đúc tiền vẫn tiếp tục không ngừng, với mỗi thỏi vàng nặng tới 400 ounce troy.

  • The jewelry store's safe contained a variety of precious metals, including gold, silver, and platinum bullion, that waited for their conversion into exquisite chandelier earrings and pendants.

    Tủ đựng đồ trang sức chứa nhiều loại kim loại quý, bao gồm vàng, bạc và bạch kim thỏi, đang chờ được chế tác thành những chiếc khuyên tai và mặt dây chuyền tinh xảo.

  • The bullion dealer's establishment was a hive of activities, as clients from around the world stepped in to buy and trade in different kinds of bullion, from platinum to palladium.

    Cơ sở kinh doanh vàng thỏi là nơi diễn ra nhiều hoạt động khi khách hàng từ khắp nơi trên thế giới đến mua và trao đổi nhiều loại vàng thỏi khác nhau, từ bạch kim đến palađi.

  • The couple's safety deposit box housed a significant quantity of the husband's bullion, presented in neatly labeled and secured pouches.

    Hộp ký gửi an toàn của cặp đôi này chứa một lượng lớn vàng thỏi của người chồng, được đựng trong những túi nhỏ được dán nhãn cẩn thận và an toàn.

  • The curator's discretion ensured that the museum's priceless collection of ancient gold and silver bullion remained safely behind locked doors to ward off potential thieves.

    Sự thận trọng của người quản lý bảo tàng đảm bảo rằng bộ sưu tập vàng và bạc cổ vô giá của bảo tàng được giữ an toàn sau những cánh cửa khóa chặt để tránh những tên trộm tiềm tàng.

  • The militia's stash of gold and silver bullion helped to pay for their training, weapons, and other equipment, as they defended their country's borders.

    Kho vàng và bạc thỏi của lực lượng dân quân giúp chi trả cho việc huấn luyện, vũ khí và các thiết bị khác khi họ bảo vệ biên giới đất nước.

  • During times of war or economic turmoil, bullion attracted buyers, as issued currency and savings accounts lost sway, serving as a tangible and reliable form of wealth.

    Trong thời chiến hoặc khủng hoảng kinh tế, vàng thỏi thu hút người mua vì tiền tệ phát hành và tài khoản tiết kiệm không còn được ưa chuộng nữa, trở thành hình thức lưu trữ của cải hữu hình và đáng tin cậy.