Định nghĩa của từ ingot

ingotnoun

thỏi

/ˈɪŋɡət//ˈɪŋɡət/

Nguồn gốc của từ "ingot" có thể bắt nguồn từ thời Trung cổ, cụ thể là thế kỷ 14. Vào thời điểm đó, các kim loại như vàng, bạc và chì thường được đúc thành các hình dạng phức tạp để sử dụng trong nhiều mặt hàng xa xỉ, chẳng hạn như đồ trang trí, đồ trang sức và đồ tạo tác của nhà thờ. Tuy nhiên, vì những hình dạng này thường không thực tế cho mục đích thương mại, nên các thương gia bắt đầu đúc những kim loại này thành những thanh hình chữ nhật đơn giản hơn được gọi là "bisks" hoặc "bars". Từ "bisks" bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ "bischaep", có nghĩa là "bishop" trong tiếng Anh hiện đại. Tên này được đặt vì các giám mục thường sở hữu và sử dụng những thanh kim loại này, vì người ta tin rằng chúng sở hữu sức mạnh đặc biệt và phẩm chất thánh thiện. Khi cuộc cách mạng công nghiệp bắt đầu hình thành vào thế kỷ 19, việc sản xuất các thanh kim loại tăng cường và việc sử dụng chúng trở nên phổ biến hơn. Để phân biệt những thanh này với những thanh kim loại đơn giản hơn được sử dụng trong thời cổ đại, một từ mới đã được đặt ra: "ingot." Thuật ngữ mới này bắt nguồn từ tiếng Pháp "engotter", có nghĩa là "đúc" hoặc "tạo hình". Ngày nay, thỏi thường được sử dụng để mô tả những thanh kim loại đúc lớn thường được sử dụng cho mục đích công nghiệp. Những thanh này có thể có trọng lượng từ vài kilôgam đến vài tấn và thường được làm bằng các vật liệu như đồng, nhôm, sắt và niken.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthỏi (vàng, kim loại...)

namespace
Ví dụ:
  • The metalsmith melted the raw materials into molten metal before pouring them into ingots for storage.

    Người thợ rèn kim loại nấu chảy nguyên liệu thô thành kim loại nóng chảy trước khi đổ chúng vào thỏi để lưu trữ.

  • The ingots were then transported by a specialized freight company to the smelting plant where they would be refined further.

    Các thỏi kim loại sau đó được một công ty vận tải chuyên dụng vận chuyển đến nhà máy luyện kim, nơi chúng sẽ được tinh chế thêm.

  • The ingots sat motionless in the warehouse, waiting for instructions on how to proceed.

    Các thỏi vàng nằm bất động trong nhà kho, chờ đợi hướng dẫn về cách tiến hành.

  • The impurities were slowly extracted from the ingots during the smelting process, leaving behind a purer and more valuable product.

    Các tạp chất được chiết xuất từ ​​từ khỏi các thỏi trong quá trình nấu chảy, để lại một sản phẩm tinh khiết hơn và có giá trị hơn.

  • The ingots were carefully marked and weighed before being loaded onto the cargo ship for export.

    Các thỏi vàng được đánh dấu và cân cẩn thận trước khi được chất lên tàu chở hàng để xuất khẩu.

  • The smelting company utilized state-of-the-art equipment to efficiently mold the ingots into the desired shapes.

    Công ty luyện kim đã sử dụng thiết bị hiện đại để đúc các thỏi kim loại thành hình dạng mong muốn một cách hiệu quả.

  • The ingots were then sent to the fabrication plant where they would be transformed into intricate industrial products.

    Các thỏi kim loại sau đó được chuyển đến nhà máy chế tạo để biến đổi thành các sản phẩm công nghiệp phức tạp.

  • The artisan used the ingots to create intricate sculptures, drawing inspiration from the flowing lines of the metal.

    Người nghệ nhân đã sử dụng các thỏi kim loại để tạo ra những tác phẩm điêu khắc phức tạp, lấy cảm hứng từ những đường nét uyển chuyển của kim loại.

  • The ingots served as the building blocks for an array of goods, ranging from tools to decorative items.

    Các thỏi kim loại này đóng vai trò là khối xây dựng để tạo nên nhiều loại hàng hóa, từ công cụ đến đồ trang trí.

  • The ingots stored in the warehouse were a valuable asset, as they could be used as a raw material for a multitude of products in the future.

    Các thỏi vàng được lưu trữ trong kho là một tài sản có giá trị vì chúng có thể được sử dụng làm nguyên liệu thô cho vô số sản phẩm trong tương lai.