danh từ, số nhiều synopses
bảng tóm tắt, bảng toát yếu
Tóm tắt
/sɪˈnɒpsɪs//sɪˈnɑːpsɪs/Từ "synopsis" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "sun" có nghĩa là "together" và "opsis" có nghĩa là "view" hoặc "sight". Ở Hy Lạp cổ đại, một bản tóm tắt đề cập đến một bản tóm tắt hoặc phác thảo ngắn gọn về một tác phẩm, thường được sử dụng như một hướng dẫn hoặc con trỏ để giúp người đọc điều hướng các văn bản phức tạp. Thuật ngữ này sau đó được đưa vào tiếng Latin là "synopsis" và từ đó được mượn vào nhiều ngôn ngữ khác nhau, bao gồm cả tiếng Anh. Ngày nay, một bản tóm tắt là một bản tóm tắt ngắn gọn về một tác phẩm viết, chẳng hạn như một cuốn sách, bài báo hoặc bộ phim, nhằm truyền đạt các ý tưởng chính, cốt truyện hoặc lập luận dưới dạng cô đọng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật, văn học và chuyên môn để cung cấp một cái nhìn tổng quan ngắn gọn về nội dung hoặc ý nghĩa của một tác phẩm.
danh từ, số nhiều synopses
bảng tóm tắt, bảng toát yếu
Tóm tắt của cuốn tiểu thuyết bán chạy nhất này tóm tắt ngắn gọn cốt truyện chính, nhân vật và chủ đề của cuốn sách.
Tóm tắt của bộ phim nêu bật những sự kiện, lời thoại và chủ đề chính của phim.
Tóm tắt của bài nghiên cứu nêu rõ các phương pháp, phát hiện và kết luận của nghiên cứu.
Bản tóm tắt biên bản cuộc họp tóm tắt các chủ đề thảo luận, quyết định và mục hành động.
Bản tóm tắt của kế hoạch kinh doanh mới tóm tắt các mục tiêu, chiến lược và kết quả mong đợi của dự án.
Bản tóm tắt của đề xuất dự án nêu rõ các mục tiêu, lợi ích và kết quả của sáng kiến.
Tóm tắt kịch bản thuyết trình cung cấp cái nhìn tổng quan về chủ đề, các lập luận chính và hình ảnh minh họa cho bài thuyết trình.
Tóm tắt của bài báo học thuật tóm tắt vấn đề nghiên cứu, phương pháp luận, kết quả và ý nghĩa của nghiên cứu.
Tóm tắt đề xuất của cuốn sách giải thích tiền đề độc đáo, đối tượng mục tiêu và tiềm năng tiếp thị của bản thảo.
Tóm tắt nội dung trang web mô tả mục đích, cấu trúc và nội dung của trang web, nêu bật các tính năng và lợi ích cho người dùng.