Định nghĩa của từ go in

go inphrasal verb

đi vào

////

Nguồn gốc của cụm từ "go in" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 17. Vào thời điểm đó, cụm từ này được sử dụng như một mệnh lệnh để tham gia chiến đấu hoặc bước vào trận chiến. Trong thuật ngữ quân sự, "go in" ám chỉ cụ thể đến khoảnh khắc khi những người lính lao vào hàng ngũ kẻ thù. Theo thời gian, ý nghĩa của "go in" bắt đầu phát triển. Vào giữa thế kỷ 19, cụm từ này được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ việc bước vào một tình huống hoặc hoạt động, đặc biệt là tình huống có thể rủi ro hoặc không chắc chắn. Ý nghĩa rộng hơn này vẫn đúng cho đến ngày nay, với "go in" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ kinh doanh và tài chính đến thể thao và giải trí. Điều thú vị là cụm từ "go in" cũng được sử dụng như một thuật ngữ lóng để chỉ việc tham gia vào hoạt động tình dục. Cách sử dụng này có từ ít nhất là những năm 1920, khi nó thường được sử dụng trong bối cảnh hẹn hò và lãng mạn. Ngày nay, cụm từ này vẫn mang hàm ý tình dục trong một số nhóm nhất định, đặc biệt là đối với những người nói tiếng Anh trẻ tuổi. Nhìn chung, nguồn gốc của "go in" như một thuật ngữ quân sự là minh chứng cho ảnh hưởng của ngôn ngữ chiến tranh đối với tiếng Anh hàng ngày, làm nổi bật vai trò mà chiến lược quân sự và từ vựng có thể đóng góp trong việc định hình sự phát triển của nó theo thời gian.

namespace

to enter a room, house, etc.

vào phòng, vào nhà, v.v.

Ví dụ:
  • Let's go in, it's getting cold.

    Chúng ta vào trong đi, trời lạnh rồi.

if the sun or moon goes in, it disappears behind a cloud

nếu mặt trời hoặc mặt trăng đi vào, nó sẽ biến mất sau một đám mây