Định nghĩa của từ went

wentverb

đi

/went//went/

Từ "went" là một động từ tiếng Anh cổ đã được sử dụng trong hơn một nghìn năm. Nó có nguồn gốc từ thì quá khứ và dạng phân từ quá khứ của tiếng Anh cổ "gan", có nghĩa là "đi" hoặc "trở thành". Từ "went" được hình thành bằng cách kết hợp trung tố "en", một đặc điểm chung của cách chia động từ tiếng Anh cổ, và đuôi thì quá khứ "-t". Trung tố này dùng để chỉ dạng thì quá khứ hoặc dạng phân từ quá khứ của động từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong tiếng Anh trung đại, việc sử dụng trung tố này bắt đầu mờ dần và đến thế kỷ 15, nó gần như biến mất hoàn toàn khỏi ngữ pháp tiếng Anh. Do đó, từ "went" được sử dụng như một động từ độc lập, không có bất kỳ trung tố hoặc đuôi chuyên biệt nào để chỉ dạng thì quá khứ hoặc dạng phân từ quá khứ của nó. Ngày nay, "went" là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, được dùng để chỉ thì quá khứ của hành động đi, chẳng hạn như "I went to the store yesterday." Nguồn gốc của nó trong ngữ pháp tiếng Anh cổ có thể không rõ ràng đối với người nói tiếng Anh hiện đại, nhưng cách sử dụng của nó lại quen thuộc như hành động thực sự đi đến một nơi nào đó.

Tóm Tắt

typexem go

namespace
Ví dụ:
  • Yesterday, I went to the mall to buy some new clothes.

    Hôm qua, tôi đã đến trung tâm thương mại để mua một số quần áo mới.

  • She went to the beach to enjoy the sunshine.

    Cô ấy đi đến bãi biển để tận hưởng ánh nắng mặt trời.

  • After work, he went for a run in the park.

    Sau giờ làm việc, anh ấy đi chạy bộ trong công viên.

  • They went to the movies to watch the newest blockbuster.

    Họ đến rạp chiếu phim để xem bộ phim bom tấn mới nhất.

  • I went to the library to return some books.

    Tôi đến thư viện để trả một số sách.

  • She went to the gym to work out and stay fit.

    Cô ấy đến phòng tập thể dục để rèn luyện sức khỏe và giữ dáng.

  • He went to the countryside to escape the city noise.

    Anh ấy đã đi về vùng nông thôn để thoát khỏi sự ồn ào của thành phố.

  • They went to the restaurant to celebrate their anniversary.

    Họ đã đến nhà hàng để ăn mừng ngày kỷ niệm của mình.

  • The wind went howling through the trees last night.

    Đêm qua gió hú qua những tán cây.

  • The clock went tick-tock in the silent room.

    Tiếng đồng hồ tích tắc vang lên trong căn phòng yên tĩnh.