danh từ
sự ra đi
trạng thái đường sá (xấu, tốt...); việc đi lại
a going concern: một hâng buôn đang làm ăn phát đạt
tốc độ (của xe lửa...)
tính từ
đang đi
đang chạy, đang hoạt động, đang tiến hành đều
a going concern: một hâng buôn đang làm ăn phát đạt
có, hiện có, tồn tại