Định nghĩa của từ pancreatic

pancreaticadjective

tuyến tụy

/ˌpæŋkriˈætɪk//ˌpæŋkriˈætɪk/

Từ "pancreatic" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "pan" có nghĩa là "all" và "kreas" có nghĩa là "flesh". Năm 1543, nhà giải phẫu học người Thụy Sĩ Andreas Vesalius đã mô tả một tuyến sau dạ dày sản xuất dịch tụy, một loại enzyme tiêu hóa giúp phân hủy protein và carbohydrate. Tuyến tụy sau đó được đổi tên thành "pankreas" trong tiếng Hy Lạp, sau đó được Latin hóa thành "pancreas". Thuật ngữ "pancreatic" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 17 để mô tả các chức năng và đặc tính của tuyến. Theo thời gian, thuật ngữ này đã được sửa đổi để bao gồm nhiều tiền tố và hậu tố khác nhau để mô tả các khía cạnh khác nhau của chức năng tuyến tụy, chẳng hạn như dịch tụy, đảo tụy và ung thư tuyến tụy. Ngày nay, từ "pancreatic" được sử dụng rộng rãi trong y học và nghiên cứu khoa học để mô tả tuyến tụy và các tình trạng liên quan.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(giải phẫu) (thuộc) tuỵ

examplepancreatic juice: dịch tuỵ

namespace
Ví dụ:
  • The patient was diagnosed with pancreatic cancer, which is a highly malignant and deadly form of cancer.

    Bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh ung thư tuyến tụy, một dạng ung thư cực kỳ ác tính và nguy hiểm đến tính mạng.

  • The pancreatic enzymes released by the pancreas are crucial for the digestion and absorption of nutrients in the small intestine.

    Các enzyme tuyến tụy do tuyến tụy tiết ra đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng ở ruột non.

  • Diabetes is a common condition that affects the pancreas, as it may interfere with the production or usage of insulin, a hormone that regulates blood sugar.

    Bệnh tiểu đường là một tình trạng phổ biến ảnh hưởng đến tuyến tụy vì nó có thể cản trở việc sản xuất hoặc sử dụng insulin, một loại hormone điều chỉnh lượng đường trong máu.

  • The pancreatic duct is a narrow tube that connects the pancreas to the small intestine, through which digestive enzymes are released into the gut.

    Ống tụy là một ống hẹp nối tuyến tụy với ruột non, qua đó các enzym tiêu hóa được giải phóng vào ruột.

  • The pancreatic islets, also known as the islets of Langerhans, are a group of cells scattered throughout the pancreas that produce and secrete insulin and glucagon.

    Các đảo tụy, còn được gọi là các đảo Langerhans, là một nhóm các tế bào phân tán khắp tuyến tụy có chức năng sản xuất và tiết ra insulin và glucagon.

  • The pancreatic exocrine function involves the production and secretion of digestive enzymes, which are stored and released into the small intestine via the pancreatic duct.

    Chức năng ngoại tiết của tuyến tụy liên quan đến việc sản xuất và tiết ra các enzyme tiêu hóa, được lưu trữ và giải phóng vào ruột non thông qua ống tụy.

  • Pancreatic fibrosis is a condition that results from chronic inflammation and scarring of the pancreas, which can lead to the loss of organ function and the development of serious complications.

    Xơ tụy là tình trạng do tình trạng viêm mãn tính và sẹo ở tụy, có thể dẫn đến mất chức năng cơ quan và gây ra các biến chứng nghiêm trọng.

  • Pancreatic polypeptide is a hormone produced by the pancreas in response to food intake, which helps regulate digestion.

    Polypeptide tuyến tụy là một loại hormone do tuyến tụy sản xuất để đáp ứng với lượng thức ăn nạp vào, giúp điều hòa tiêu hóa.

  • Pancreatic steatosis, also known as fatty pancreas, is a condition in which fat builds up in the pancreas, potentially leading to inflammation and, in severe cases, pancreatitis.

    Gan nhiễm mỡ ở tuyến tụy, còn gọi là tụy nhiễm mỡ, là tình trạng chất béo tích tụ trong tuyến tụy, có khả năng dẫn đến viêm và trong trường hợp nghiêm trọng có thể dẫn đến viêm tụy.

  • The pancreatic head is the widest part of the pancreas, which is located near the duodenum, where food enters the small intestine.

    Đầu tụy là phần rộng nhất của tuyến tụy, nằm gần tá tràng, nơi thức ăn đi vào ruột non.