danh từ
(hoá học) hyđat
cacbohydrat
/ˌkɑːbəʊˈhaɪdreɪt//ˌkɑːrbəʊˈhaɪdreɪt/Từ "carbohydrate" được nhà hóa học người Pháp Jean-Baptiste Dumas đặt ra vào năm 1838. Dumas lấy thuật ngữ này từ các từ tiếng Hy Lạp "karbos" có nghĩa là "carbon" và "hydrate" có nghĩa là "water". Ông làm như vậy vì ông đã phát hiện ra rằng nhiều loại đường và tinh bột được tạo thành từ các nguyên tử carbon, hydro và oxy, với tỷ lệ xấp xỉ 1:2:1. Nói cách khác, nước (hydrat) kết hợp với carbon (carbos) để tạo thành các phân tử này. Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để mô tả các hợp chất cụ thể này, nhưng sau đó được mở rộng để bao gồm tất cả các hợp chất có chứa các nguyên tử carbon, hydro và oxy theo tỷ lệ 1:2:1. Ngày nay, carbohydrate là một lớp cơ bản của các phân tử sinh học cung cấp năng lượng và hỗ trợ cấu trúc cho các sinh vật sống.
danh từ
(hoá học) hyđat
a substance such as sugar or starch that consists of carbon, hydrogen and oxygen. Carbohydrates in food provide the body with energy and heat.
một chất như đường hoặc tinh bột bao gồm carbon, hydro và oxy. Carbohydrate trong thực phẩm cung cấp năng lượng và nhiệt cho cơ thể.
Các loại hạt có hàm lượng carbohydrate cao.
foods such as bread, potatoes and rice that contain a lot of carbohydrate
thực phẩm như bánh mì, khoai tây và gạo có chứa nhiều carbohydrate
Tôi đang cố gắng cắt giảm lượng carbohydrate.
carbohydrate phức hợp như mì ống