Định nghĩa của từ gloss over

gloss overphrasal verb

lướt qua

////

Nguồn gốc của cụm từ "gloss over" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 14 khi từ "glose" được dùng để chỉ một bình luận văn học giải thích những đoạn khó hoặc mơ hồ trong một văn bản. Trong tiếng Anh trung đại, động từ "glossen" có nghĩa là cung cấp lời giải thích hoặc diễn giải như vậy. Theo thời gian, ý nghĩa của từ "gloss" bắt đầu thay đổi và nó gắn liền với sự bóng bẩy hoặc thanh lịch trong ngôn ngữ. Đến thế kỷ 17, cụm từ "to gloss over" đã xuất hiện, có nghĩa là đơn giản hóa hoặc làm dịu đi một thứ gì đó để khiến nó trông hấp dẫn hoặc lôi cuốn hơn. Cụm từ "gloss over" hiện thường được dùng để chỉ việc tránh các vấn đề hoặc khía cạnh khó khăn hoặc khó chịu của một vấn đề, thường bằng cách đưa ra lời giải thích quá mức hoặc hời hợt để che giấu các vấn đề hoặc thiếu sót tiềm ẩn. Trong cách sử dụng hiện đại, cụm từ này cũng có nghĩa là hạ thấp hoặc bỏ qua một điều gì đó, cố ý hoặc vô tình. Tóm lại, biểu thức "gloss over" đã phát triển từ ý nghĩa ban đầu là giải thích sự mơ hồ trong văn bản thành ngôn ngữ trau chuốt và cuối cùng ám chỉ hành động làm dịu hoặc che giấu các vấn đề, rắc rối hoặc tiêu cực thông qua sự hời hợt hoặc hùng biện.

namespace
Ví dụ:
  • The CEO glossed over the company's financial issues during the annual shareholder meeting, choosing to focus instead on the positive aspects of the business.

    Trong cuộc họp cổ đông thường niên, CEO đã bỏ qua các vấn đề tài chính của công ty và thay vào đó tập trung vào những khía cạnh tích cực của doanh nghiệp.

  • The politician glossed over his campaign promises during the debate, avoiding any specifics and instead focusing on broad, sweeping statements.

    Trong cuộc tranh luận, chính trị gia này đã bỏ qua những lời hứa trong chiến dịch tranh cử, tránh đưa ra những chi tiết cụ thể và thay vào đó tập trung vào những tuyên bố chung chung, bao quát.

  • The doctor glossed over the seriousness of the patient's symptoms, reassuring them that it was likely nothing to worry about.

    Bác sĩ bỏ qua mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng của bệnh nhân, trấn an họ rằng có lẽ không có gì đáng lo ngại.

  • The teacher glossed over the complex math concept, skimming over the details in favor of simpler explanations.

    Giáo viên bỏ qua khái niệm toán học phức tạp, lướt qua các chi tiết để đưa ra những giải thích đơn giản hơn.

  • The artist glossed over the flaws in his work, instead proudly proclaiming it to be his finest creation.

    Nghệ sĩ đã bỏ qua những sai sót trong tác phẩm của mình, thay vào đó tự hào tuyên bố đây là tác phẩm tuyệt vời nhất của mình.

  • The manager glossed over the mistakes made by his team, choosing to focus on their accomplishments instead.

    Người quản lý đã bỏ qua những sai lầm mà nhóm của mình mắc phải và thay vào đó chọn cách tập trung vào những thành tích của họ.

  • The chef glossed over the health risks associated with his sugar-packed desserts, instead promoting their taste and beauty.

    Đầu bếp đã bỏ qua những rủi ro sức khỏe liên quan đến các món tráng miệng chứa nhiều đường, thay vào đó lại quảng bá hương vị và vẻ đẹp của chúng.

  • The marketer glossed over the high costs of the product, instead emphasizing its value and potential benefits.

    Nhà tiếp thị đã bỏ qua chi phí cao của sản phẩm, thay vào đó nhấn mạnh vào giá trị và lợi ích tiềm năng của nó.

  • The salesperson glossed over the product's limitations, instead convincing the client that it was the perfect solution.

    Nhân viên bán hàng đã bỏ qua những hạn chế của sản phẩm, thay vào đó thuyết phục khách hàng rằng đây là giải pháp hoàn hảo.

  • The lawyer glossed over the fine print in the contract, hoping to secure a quick and easy signature from the client.

    Luật sư bỏ qua những điều khoản nhỏ trong hợp đồng, hy vọng sẽ nhận được chữ ký nhanh chóng và dễ dàng từ khách hàng.