danh từ
men, nước men (đồ sứ, đò gốm)
to glaze a window: lắp kính cửa sổ
đồ gốm tráng men
to glaze pottery: tráng men đồ gốm
nước láng, nước bóng (da, vải, bức tranh...)
ngoại động từ
lắp kính, bao bằng kính
to glaze a window: lắp kính cửa sổ
tráng men; làm láng
to glaze pottery: tráng men đồ gốm
đánh bóng