Định nghĩa của từ glaze

glazeverb

Kem phủ lên bánh

/ɡleɪz//ɡleɪz/

Nguồn gốc của từ "glaze" có thể bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Pháp cổ "glaser", có nghĩa là "to glaze.". Đổi lại, từ tiếng Pháp cổ có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "glareare", có nghĩa là "làm mịn hoặc sáng bóng". Dạng động từ của "glaze" trong tiếng Pháp cổ là "glacer", được sử dụng để mô tả quá trình làm cho đồ gốm hoặc đồ thủy tinh mịn và sáng bóng bằng cách phủ một lớp thủy tinh nóng chảy hoặc vật liệu tráng men. Thuật ngữ "glaze" cuối cùng đã được sử dụng trong tiếng Anh và vẫn tiếp tục được sử dụng cho đến ngày nay để mô tả cùng một quá trình trong đồ gốm, thủy tinh và các vật liệu khác. Ngoài ý nghĩa ban đầu, từ "glaze" cũng được dùng để chỉ lớp phủ ngọt, dính được phủ lên bánh rán hoặc các loại bánh ngọt khác. Cách sử dụng này bắt nguồn từ động từ tiếng Pháp "glacer", có nghĩa là "làm ngọt" hoặc "to glaze (food)," và nó nhấn mạnh đến vẻ ngoài bóng bẩy phủ đường của những món ăn như vậy. Nhìn chung, từ nguyên của từ "glaze" cho thấy cách các ngôn ngữ vay mượn và chuyển thể từ ngữ của nhau, và cách ý nghĩa ngữ nghĩa có thể phát triển theo thời gian.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmen, nước men (đồ sứ, đò gốm)

exampleto glaze a window: lắp kính cửa sổ

meaningđồ gốm tráng men

exampleto glaze pottery: tráng men đồ gốm

meaningnước láng, nước bóng (da, vải, bức tranh...)

type ngoại động từ

meaninglắp kính, bao bằng kính

exampleto glaze a window: lắp kính cửa sổ

meaningtráng men; làm láng

exampleto glaze pottery: tráng men đồ gốm

meaningđánh bóng

namespace

if a person’s eyes glaze or glaze over, the person begins to look bored or tired

nếu mắt một người đờ đẫn hoặc đờ đẫn, người đó bắt đầu trông buồn chán hoặc mệt mỏi

Ví dụ:
  • A lot of people's eyes glaze over if you say you are a feminist.

    Rất nhiều người sẽ trố mắt nhìn nếu bạn nói mình là người theo chủ nghĩa nữ quyền.

  • ‘I'm feeling rather tired,’ he said, his eyes glazing.

    “Tôi cảm thấy khá mệt mỏi,” anh nói, đôi mắt đờ đẫn.

to fit sheets of glass into something

để lắp tấm kính vào một cái gì đó

Ví dụ:
  • to glaze a window/house

    tráng men cho cửa sổ/ngôi nhà

Từ, cụm từ liên quan

to cover something with a glaze to give it a shiny surface

phủ một thứ gì đó bằng một lớp men để tạo cho nó một bề mặt sáng bóng

Ví dụ:
  • Glaze the pie with beaten egg.

    Tráng bánh với trứng đã đánh.

Từ, cụm từ liên quan