Định nghĩa của từ glint

glintverb

ánh sáng

/ɡlɪnt//ɡlɪnt/

Nguồn gốc của từ "glint" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "glīncan" và có nghĩa là "tỏa sáng rực rỡ". Từ này bắt nguồn từ gốc tiếng Đức nguyên thủy "*glində" có nghĩa là "shining" hoặc "lấp lánh". Dạng tiếng Anh cổ của từ này đã trải qua một số thay đổi theo thời gian do sự thay đổi ngôn ngữ và vay mượn từ các ngôn ngữ khác. Trong tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14, cách viết trở thành "glente" và nghĩa phát triển thành "một tia sáng hoặc một vẻ ngoài lấp lánh". Định nghĩa này vẫn phổ biến trong tiếng Anh hiện đại. Từ "glint" cũng có một số kết nối ngôn ngữ thú vị. Trong tiếng Bắc Âu cổ, một ngôn ngữ Đức khác, từ "glimta" được sử dụng để mô tả một vật thể lấp lánh hoặc một vẻ ngoài lấp lánh, rất giống với tiếng Anh cổ "glīncan". Điều này cho thấy mối quan hệ chặt chẽ và điểm tương đồng giữa các ngôn ngữ Đức này. Tóm lại, từ "glint" xuất phát từ gốc tiếng Đức nguyên thủy "*glində", và ý nghĩa của nó đã phát triển theo thời gian phản ánh sự thay đổi và chuyển dịch trong tiếng Anh. Mối quan hệ chặt chẽ của nó với các ngôn ngữ Đức khác như tiếng Bắc Âu cổ càng làm tăng thêm sự thú vị trong lịch sử ngôn ngữ của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtia sáng; tia sáng loé; tia lấp lánh

meaningtia phản chiếu

type nội động từ

meaningloé sang, lấp lánh

namespace

to produce small bright flashes of light

để tạo ra những tia sáng nhỏ

Ví dụ:
  • The sea glinted in the moonlight.

    Biển lấp lánh dưới ánh trăng.

  • The sun glinted on the windows.

    Nắng lấp lánh trên cửa sổ.

  • The sunlight glinted off the calm, glassy surface of the lake, creating a mesmerizing effect.

    Ánh sáng mặt trời chiếu xuống mặt hồ phẳng lặng, trong vắt, tạo nên hiệu ứng mê hoặc.

  • The silver bracelet on her wrist gleamed as it caught the glint of the streetlamps.

    Chiếc vòng tay bạc trên cổ tay cô sáng lấp lánh dưới ánh đèn đường.

  • The diamond on her engagement ring winked and glinted in his eyes as he proposed.

    Viên kim cương trên chiếc nhẫn đính hôn của cô nhấp nháy và lấp lánh trong mắt anh khi anh cầu hôn.

Ví dụ bổ sung:
  • A flash of a blade glinted in the darkness.

    Một lưỡi kiếm lóe sáng trong bóng tối.

  • Her glasses were glinting in the firelight.

    Cặp kính của cô ấy lấp lánh dưới ánh lửa.

if a person’s eyes glint with a particular emotion, or an emotion glints in a person’s eyes, the person shows that emotion, which is usually a strong one

nếu mắt một người ánh lên một cảm xúc cụ thể, hoặc một cảm xúc lóe lên trong mắt một người, thì người đó đang thể hiện cảm xúc đó, thường là cảm xúc mạnh mẽ

Ví dụ:
  • Her eyes glinted angrily.

    Đôi mắt cô ánh lên giận dữ.

  • Hostility glinted in his eyes.

    Sự thù địch lóe lên trong mắt anh.

Ví dụ bổ sung:
  • Her eyes glinted with amusement.

    Đôi mắt cô ánh lên vẻ thích thú.

  • Amusement glinted in his eyes.

    Sự thích thú lấp lánh trong mắt anh.

Từ, cụm từ liên quan