Định nghĩa của từ glass in

glass inphrasal verb

kính trong

////

Cụm từ "glass in" là một thuật ngữ phổ biến được sử dụng trong ngành bia, cụ thể là để chỉ trạng thái bia đã được ủ hoặc ủ trong chai thủy tinh trong một khoảng thời gian nhất định. Quá trình này cũng thường được gọi là ủ chai, dùng để chỉ việc đưa men sống vào bia, cho phép bia tiếp tục lên men trong chai. Nguồn gốc của thuật ngữ "glass in" có thể bắt nguồn từ phương pháp ủ bia truyền thống của người Anh là lưu trữ bia trong thùng gỗ để ủ. Trong những năm 1970, một phương pháp mới đã xuất hiện, theo đó các nhà sản xuất bia bắt đầu chuyển bia từ thùng gỗ sang chai thủy tinh để lên men lần thứ hai. Điều này ngay lập tức dẫn đến sự ra đời của thuật ngữ "glass in," do các chai thủy tinh được sử dụng để ủ. Quá trình ủ chai ngày càng trở nên phổ biến do khả năng truyền hương vị và mùi thơm độc đáo cho bia, thường thêm vị ngọt và hương trái cây vốn đã bị loại bỏ trong giai đoạn lên men chính. Các nhà sản xuất bia thủ công trên khắp thế giới hiện thường xuyên sử dụng các kỹ thuật "glass in" để tạo ra các loại bia độc đáo với hương vị riêng biệt. Tóm lại, "glass in" là một thuật ngữ công nghiệp hữu ích dùng để chỉ quá trình lên men thứ cấp của bia sử dụng chai thủy tinh để ủ.

namespace
Ví dụ:
  • Hold the glass of wine carefully by the stem to avoid leaving fingerprints on the glass.

    Giữ cẩn thận phần chân ly rượu để tránh để lại dấu vân tay trên ly.

  • The bartender prepared a fresh cocktail in the tall glass and garnished it with a lime wedge.

    Người pha chế chuẩn bị một ly cocktail tươi trong chiếc ly cao và trang trí bằng một lát chanh.

  • The professor wrote an equation on the whiteboard and explained it to the class, using a glass marker.

    Giáo sư viết một phương trình lên bảng trắng và giải thích cho lớp bằng bút thủy tinh.

  • The speakers at the conference all delivered their presentations behind glass screens to minimize distractions.

    Các diễn giả tại hội nghị đều trình bày bài thuyết trình của mình sau màn hình kính để giảm thiểu sự mất tập trung.

  • The scientist peered into the glass beaker, observing the chemical reaction that was taking place.

    Nhà khoa học nhìn vào cốc thủy tinh, quan sát phản ứng hóa học đang diễn ra.

  • The construction workers carefully placed the window panes into the new skyscraper's glass facade.

    Các công nhân xây dựng cẩn thận lắp các tấm kính cửa sổ vào mặt tiền bằng kính của tòa nhà chọc trời mới.

  • The police officer shattered the glass door with his baton to gain entry into the bank during the robbery.

    Viên cảnh sát đã dùng dùi cui đập vỡ cửa kính để đột nhập vào ngân hàng trong lúc cướp.

  • The archivist used a pair of white cotton gloves to handle the delicate glass plate negatives, preventing oils from human skin from damaging them.

    Người lưu trữ đã sử dụng một đôi găng tay cotton trắng để xử lý những tấm kính âm bản mỏng manh, ngăn không cho dầu từ da người làm hỏng chúng.

  • The oceanographer peered into the glass tank, observing the behavior of the live specimens.

    Nhà hải dương học nhìn vào bể kính, quan sát hành vi của các mẫu vật sống.

  • The architect sketched his vision for the sleek, glass-walled building onto the drawing board.

    Kiến trúc sư đã phác thảo ý tưởng về tòa nhà có tường kính bóng bẩy lên bảng vẽ.