- Hold the glass of wine carefully by the stem to avoid leaving fingerprints on the glass.
Giữ cẩn thận phần chân ly rượu để tránh để lại dấu vân tay trên ly.
- The bartender prepared a fresh cocktail in the tall glass and garnished it with a lime wedge.
Người pha chế chuẩn bị một ly cocktail tươi trong chiếc ly cao và trang trí bằng một lát chanh.
- The professor wrote an equation on the whiteboard and explained it to the class, using a glass marker.
Giáo sư viết một phương trình lên bảng trắng và giải thích cho lớp bằng bút thủy tinh.
- The speakers at the conference all delivered their presentations behind glass screens to minimize distractions.
Các diễn giả tại hội nghị đều trình bày bài thuyết trình của mình sau màn hình kính để giảm thiểu sự mất tập trung.
- The scientist peered into the glass beaker, observing the chemical reaction that was taking place.
Nhà khoa học nhìn vào cốc thủy tinh, quan sát phản ứng hóa học đang diễn ra.
- The construction workers carefully placed the window panes into the new skyscraper's glass facade.
Các công nhân xây dựng cẩn thận lắp các tấm kính cửa sổ vào mặt tiền bằng kính của tòa nhà chọc trời mới.
- The police officer shattered the glass door with his baton to gain entry into the bank during the robbery.
Viên cảnh sát đã dùng dùi cui đập vỡ cửa kính để đột nhập vào ngân hàng trong lúc cướp.
- The archivist used a pair of white cotton gloves to handle the delicate glass plate negatives, preventing oils from human skin from damaging them.
Người lưu trữ đã sử dụng một đôi găng tay cotton trắng để xử lý những tấm kính âm bản mỏng manh, ngăn không cho dầu từ da người làm hỏng chúng.
- The oceanographer peered into the glass tank, observing the behavior of the live specimens.
Nhà hải dương học nhìn vào bể kính, quan sát hành vi của các mẫu vật sống.
- The architect sketched his vision for the sleek, glass-walled building onto the drawing board.
Kiến trúc sư đã phác thảo ý tưởng về tòa nhà có tường kính bóng bẩy lên bảng vẽ.