Định nghĩa của từ chandelier

chandeliernoun

đèn chùm

/ˌʃændəˈlɪə(r)//ˌʃændəˈlɪr/

Từ "chandelier" có nguồn gốc từ tiếng Pháp. Vào thế kỷ 14, người Pháp sử dụng thuật ngữ "chandelier" để mô tả chân nến hoặc giá đỡ nến trong nhà thờ. Từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "chandelle" có nghĩa là "candle" và hậu tố "-ier" biểu thị một người hoặc vật giữ hoặc thực hiện một hành động. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ một loại đồ chiếu sáng trang trí treo trên trần nhà và được giữ cao bằng dây xích hoặc thanh, thường có nhiều cánh tay hoặc nhánh để đỡ nến, đèn điện hoặc các hình thức chiếu sáng khác. Ngày nay, từ "chandelier" được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngôn ngữ khác nhau để mô tả loại đồ chiếu sáng trang trí này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđèn treo nhiều ngọn, chúc đài treo

namespace
Ví dụ:
  • The grand ballroom was adorned with a breathtaking crystal chandelier that sparkled and shimmered as it reflected the light from the chandelier above.

    Phòng khiêu vũ lớn được trang trí bằng chiếc đèn chùm pha lê tuyệt đẹp, lấp lánh và lung linh khi phản chiếu ánh sáng từ chiếc đèn chùm phía trên.

  • The chandelier in the dining room cast a soft and inviting glow over the dinner table, adding to the cozy and intimate ambiance of the evening.

    Chiếc đèn chùm trong phòng ăn tỏa ra ánh sáng dịu nhẹ và hấp dẫn trên bàn ăn, tạo nên bầu không khí ấm cúng và thân mật cho buổi tối.

  • The chandelier in the entrance hall illuminated the foyer with a dazzling display that welcomed guests with an impressive first impression.

    Chiếc đèn chùm ở sảnh vào chiếu sáng tiền sảnh với ánh sáng rực rỡ chào đón khách với ấn tượng đầu tiên vô cùng ấn tượng.

  • The chandelier was the focal point of the living room, with its intricate design and stunning array of crystals capturing the eye and adding to the room's overall elegance.

    Chiếc đèn chùm là điểm nhấn của phòng khách, với thiết kế phức tạp và mảng pha lê tuyệt đẹp thu hút mọi ánh nhìn và tăng thêm vẻ thanh lịch cho toàn bộ căn phòng.

  • The chandelier in the library sparkled and gleamed as it cast a gentle and meditative light throughout the space, creating a calming and peaceful atmosphere.

    Chiếc đèn chùm trong thư viện lấp lánh và tỏa sáng khi tỏa ra thứ ánh sáng dịu nhẹ và tĩnh lặng khắp không gian, tạo nên bầu không khí yên bình và thư thái.

  • The chandelier in the guest room was simple yet elegant, providing just the right amount of light for guests to read and relax by, while not overpowering the room's decor.

    Chiếc đèn chùm trong phòng khách đơn giản nhưng thanh lịch, cung cấp lượng ánh sáng vừa đủ để khách đọc sách và thư giãn, mà không lấn át phong cách trang trí của căn phòng.

  • The chandelier in the stairwell cast a dramatic and stunning effect as it twinkled and glittered with every step, accentuating the beauty and majesty of the staircase.

    Chiếc đèn chùm ở cầu thang tạo nên hiệu ứng ấn tượng và tuyệt đẹp khi nó lấp lánh và tỏa sáng theo từng bước chân, làm nổi bật vẻ đẹp và sự uy nghiêm của cầu thang.

  • The chandelier in the kitchen was functional yet elegant, providing the perfect task lighting for cooking and entertaining.

    Chiếc đèn chùm trong bếp vừa tiện dụng vừa thanh lịch, cung cấp ánh sáng hoàn hảo cho việc nấu nướng và giải trí.

  • The chandelier above the kitchen table added a touch of sophistication to the casual dining area, transforming the space into a refined and intimate setting for family meals.

    Chiếc đèn chùm phía trên bàn bếp tạo thêm nét tinh tế cho khu vực ăn uống giản dị, biến không gian thành bối cảnh tinh tế và thân mật cho bữa ăn gia đình.

  • The chandelier in the outdoor dining area twinkled and shimmered in the breeze, creating a magical and enchanting atmosphere that added a touch of romance and ambiance to the evening's festivities.

    Chiếc đèn chùm ở khu vực ăn uống ngoài trời lấp lánh trong gió, tạo nên bầu không khí kỳ diệu và quyến rũ, tăng thêm nét lãng mạn và ấm áp cho lễ hội buổi tối.