danh từ
cửa sổ
French window: cửa sổ sát mặt đất
blank (blind, false) window: cửa sổ gi
cửa kính (ô tô, xe lửa)
to lower (open) the window: hạ kính xuống
to raise (close) the window: nâng kính lên
rear window: kính hậu
(thưng nghiệp) tủ kính bày hàng
in the window: bày ở tủ kính