Định nghĩa của từ glamorize

glamorizeverb

quyến rũ

/ˈɡlæməraɪz//ˈɡlæməraɪz/

Từ "glamorize" bắt nguồn từ "glamour", có lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ "gramour" hoặc "grammar" của Scotland, ám chỉ phép thuật và sự mê hoặc. Mối liên hệ này bắt nguồn từ niềm tin rằng các phép thuật được viết bằng một ngôn ngữ bí mật, được mã hóa, tương tự như cách ngữ pháp chi phối cấu trúc của ngôn ngữ. Theo thời gian, "glamour" đã thay đổi ý nghĩa của nó để bao hàm sự quyến rũ của sự quyến rũ và hấp dẫn. Vào đầu thế kỷ 20, "glamorize" đã xuất hiện như một động từ để mô tả quá trình nâng cao hoặc lý tưởng hóa một cái gì đó để làm cho nó trông hấp dẫn hoặc quyến rũ hơn.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm cho có vẻ quyến rũ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tán dương, tán tụng, quảng cáo

namespace
Ví dụ:
  • In her latest advertising campaign, the model's image is glamorized with smudged eyeliner and bright red lips.

    Trong chiến dịch quảng cáo mới nhất của mình, hình ảnh người mẫu được tô điểm bằng đường kẻ mắt nhòe và đôi môi đỏ tươi.

  • The film's portrayal of the gangster's life glamorizes crime and violence, send the wrong message to impressionable viewers.

    Bộ phim miêu tả cuộc sống của tên gangster theo hướng tô hồng tội phạm và bạo lực, gửi đi thông điệp sai lệch tới những khán giả dễ bị ảnh hưởng.

  • The magazine frequently glamorizes celebrities by airbrushing out their imperfections and portraying them as perfect beings.

    Tạp chí này thường tô vẽ hình ảnh người nổi tiếng bằng cách xóa đi những khuyết điểm và miêu tả họ như những con người hoàn hảo.

  • The author's romanticized version of history glamorizes the era, painting it as a time filled with beauty and elegance.

    Phiên bản lịch sử lãng mạn của tác giả đã tô điểm cho thời đại này, miêu tả nó như một thời đại tràn ngập vẻ đẹp và sự tao nhã.

  • Over the years, society has glamorized smoking, making it seem like a glamorous and sophisticated habit.

    Qua nhiều năm, xã hội đã tô hồng việc hút thuốc, khiến nó có vẻ như là một thói quen quyến rũ và tinh tế.

  • Her Instagram posts are filled with filtered images that glamorize her everyday life, making it seem like a dream come true.

    Các bài đăng trên Instagram của cô tràn ngập hình ảnh được chỉnh sửa để tô điểm cho cuộc sống thường ngày của cô, khiến nó trông giống như một giấc mơ trở thành sự thật.

  • The television show glamorizes the fashion industry, depicting models as thin and perfect, which contributes to unrealistic beauty standards.

    Chương trình truyền hình này tôn vinh ngành công nghiệp thời trang, miêu tả những người mẫu gầy và hoàn hảo, góp phần tạo nên tiêu chuẩn cái đẹp không thực tế.

  • The artist's paintings glamorize nature, making it seem like a thing of beauty and tranquility.

    Những bức tranh của nghệ sĩ làm cho thiên nhiên trở nên quyến rũ, khiến nó trông như một thứ gì đó đẹp đẽ và yên bình.

  • His novel glamorizes the Victorian era, with an intense focus on period detail and a near-romanticization of the societal norms of the time.

    Tiểu thuyết của ông tôn vinh thời đại Victoria, tập trung sâu sắc vào chi tiết thời kỳ đó và gần như lãng mạn hóa các chuẩn mực xã hội thời bấy giờ.

  • The press often glamorizes celebrities, presenting them as untouchable creatures who can do no wrong.

    Báo chí thường tô hồng những người nổi tiếng, coi họ như những con người bất khả xâm phạm và không bao giờ làm điều gì sai trái.