Định nghĩa của từ dramatize

dramatizeverb

kịch tính

/ˈdræmətaɪz//ˈdræmətaɪz/

"Dramatize" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "drama", có nghĩa là "action" hoặc "vở kịch". Từ này phát triển thành từ tiếng Ý "dramma" và cuối cùng là từ tiếng Anh "drama". Hậu tố "-ize" biểu thị "làm" hoặc "khiến cho trở thành". Do đó, "dramatize" theo nghĩa đen có nghĩa là "biến thành một vở kịch", phát triển để bao hàm ý nghĩa rộng hơn là "làm cho kịch tính hoặc cảm xúc hơn". Điều này làm nổi bật mối liên hệ giữa nguồn gốc của từ này và cách sử dụng hiện tại của nó trong việc nhấn mạnh các yếu tố kịch tính.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningsoạn thành kịch, viết thành kịch (một cuốn tiểu thuyết...)

meaningkịch hoá, kàm thành bi thảm, làm to chuyện

type nội động từ

meaningđược soạn thành kịch, được viết thành kịch

namespace

to present a book, an event, etc. as a play or a film

để trình bày một cuốn sách, một sự kiện, vv như một vở kịch hoặc một bộ phim

Ví dụ:
  • Jane Austen’s ‘Emma’ was dramatized on television recently.

    Gần đây, 'Emma' của Jane Austen đã được chiếu trên truyền hình.

  • The playwright dramatized the struggles of a rural community facing environmental disaster.

    Nhà viết kịch đã kịch tính hóa cuộc đấu tranh của một cộng đồng nông thôn đang phải đối mặt với thảm họa môi trường.

  • The author dramatized the character's emotional turmoil through vivid and descriptive language.

    Tác giả đã kịch tính hóa sự hỗn loạn cảm xúc của nhân vật thông qua ngôn ngữ sống động và mang tính mô tả.

  • In the movie adaptation, the director dramatically enhanced the suspense and tension by adding new scenes and dialogue.

    Trong bản chuyển thể điện ảnh, đạo diễn đã tăng cường đáng kể sự hồi hộp và căng thẳng bằng cách thêm vào các cảnh và lời thoại mới.

  • The student's class project successfully dramatized the impact of mental health issues on teenagers.

    Dự án lớp của học sinh đã thành công trong việc mô tả tác động của các vấn đề sức khỏe tâm thần đối với thanh thiếu niên.

to make something seem more exciting or important than it really is

làm cho điều gì đó có vẻ thú vị hoặc quan trọng hơn thực tế

Ví dụ:
  • Don't worry too much about what she said—she tends to dramatize things.

    Đừng lo lắng quá nhiều về những gì cô ấy nói - cô ấy có xu hướng kịch tính hóa mọi việc.