ngoại động từ
làm đẹp, tô điểm
Làm đẹp
/ˈbjuːtɪfaɪ//ˈbjuːtɪfaɪ/Từ "beautify" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "beautier", có nghĩa là "làm cho đẹp". Từ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ tiếng Latin "bellus", có nghĩa là "beautiful" hoặc "đẹp trai". Từ "beautify" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14 và đã được sử dụng nhất quán kể từ đó. Nó phản ánh mong muốn của con người là nâng cao vẻ đẹp và tạo ra tính thẩm mỹ dễ chịu, một khái niệm trải dài trên nhiều ngôn ngữ và nền văn hóa.
ngoại động từ
làm đẹp, tô điểm
Thành phố đã làm đẹp khu vực trung tâm thành phố bằng cách trồng hoa và dọn dẹp các bức vẽ bậy.
Cô ấy làm đẹp phòng khách bằng cách sơn lại một lớp sơn mới và treo các tác phẩm nghệ thuật trang trí.
Người làm vườn đã thể hiện sự chuyên nghiệp trong việc làm đẹp luống hoa bằng cách lựa chọn cẩn thận các loại hoa.
Kế hoạch của kiến trúc sư nhằm làm đẹp nhà kho cũ bằng những cửa sổ hiện đại và không gian làm vườn đã giành được sự chấp thuận của cộng đồng.
Hồ nước thanh bình, rải rác những lá súng, là một vẻ đẹp tự nhiên được tô điểm thêm bằng những con đường mòn đi bộ.
Thẩm mỹ viện cung cấp các dịch vụ làm đẹp tóc, móng và da.
Nhà sưu tập nghệ thuật này đã tích lũy được một bộ sưu tập đáng kể bao gồm những tác phẩm có thể làm đẹp bất kỳ không gian sống nào.
Những nốt nhạc của nhạc sĩ trên đàn piano làm bừng sáng cả không gian bằng âm thanh ngọt ngào của chúng.
Đầu bếp đã trang trí món ăn một cách thẩm mỹ, biến bữa ăn hàng ngày thành một tác phẩm nghệ thuật hấp dẫn về mặt thị giác.
Nữ vũ công ba lê di chuyển vô cùng uyển chuyển khiến cho màn trình diễn của cô thực sự là một cảnh tượng đẹp đến ngỡ ngàng.