Định nghĩa của từ give off

give offphrasal verb

cho đi

////

Nguồn gốc của cụm từ "give off" có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1800 tại Hoa Kỳ. Vào thời điểm đó, cụm từ này được dùng để mô tả quá trình bài tiết một chất của một sinh vật sống. Cách sử dụng trước đó của thuật ngữ này cụ thể hơn, với các cụm từ như "give off gas" hoặc "give off smoke" thường được dùng để mô tả việc giải phóng các chất có mùi hoặc gây kích ứng. Ví dụ, một người có thể nói, "Cái bếp đó đang tỏa ra rất nhiều khói" hoặc "Cái đèn này đang tỏa ra mùi khí gas thoang thoảng". Theo thời gian, ý nghĩa của "give off" đã phát triển để áp dụng cho cả các hành vi hoặc giải phóng không liên quan đến chất. Ngày nay, cụm từ "give off" thường được dùng để mô tả quá trình phát ra một vật phẩm hoặc phẩm chất vô hình, chẳng hạn như "Cô ấy tỏa ra rất nhiều sự tự tin" hoặc "Căn phòng này tỏa ra cảm giác ấm áp, thoải mái". Mặc dù nguồn gốc chính xác của "give off" vẫn chưa rõ ràng, nhưng có khả năng sự phát triển của nó chịu ảnh hưởng từ những cách diễn đạt tương tự trong các phương ngữ tiếng Anh khác, chẳng hạn như "give out" và "let off", cũng như từ gốc tiếng Đức thời tiền sử rộng hơn "ge-" có nghĩa là "lấy, đạt được hoặc mang ra".

namespace
Ví dụ:
  • The coffee pot gives off a rich aroma that fills the room.

    Bình cà phê tỏa ra mùi thơm nồng nàn lan tỏa khắp phòng.

  • The car's engine gives off a loud noise as it starts.

    Động cơ xe phát ra tiếng ồn lớn khi khởi động.

  • The fruit gives off a sweet scent that beckons you closer.

    Loại quả này tỏa ra mùi hương ngọt ngào mời gọi bạn đến gần hơn.

  • The lightbulb gives off a gentle glow in the dark.

    Bóng đèn phát ra ánh sáng nhẹ nhàng trong bóng tối.

  • The microwave gives off a high-pitched beep when it finishes cooking.

    Lò vi sóng sẽ phát ra tiếng bíp cao khi nấu xong.

  • The painting gives off an eerie vibe that makes the viewer uneasy.

    Bức tranh tỏa ra bầu không khí kỳ lạ khiến người xem cảm thấy lo lắng.

  • The onion gives off tears as you chop it.

    Hành tây sẽ chảy nước mắt khi bạn cắt nó.

  • The milk gives off a curdled smell when it goes bad.

    Sữa sẽ có mùi vón cục khi bị hỏng.

  • The plant gives off fresh oxygen as it grows.

    Cây thải ra oxy tươi khi phát triển.

  • The computer gives off a blinding light that strains your eyes in the dark.

    Máy tính phát ra ánh sáng chói khiến mắt bạn bị căng thẳng trong bóng tối.