Định nghĩa của từ secrete

secreteverb

bí mật

/sɪˈkriːt//sɪˈkriːt/

Từ "secrete" có một lịch sử thú vị. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "secretere", có nghĩa là "giấu" hoặc "giữ bí mật". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "sectum", có nghĩa là "crown" hoặc "summit". Trong tiếng Pháp cổ, từ "secrete" được mượn và phát triển thành "secrete", có nghĩa là "private" hoặc "hidden". Vào thế kỷ 15, tiếng Anh đã sử dụng từ này, dùng nó để mô tả một thứ gì đó ẩn giấu hoặc riêng tư. Theo thời gian, cách viết đã được sửa đổi thành "secrete" và ý nghĩa của nó đã chuyển sang mô tả hành động sản xuất hoặc thải ra một chất lỏng hoặc chất, chẳng hạn như tuyến tiết ra hormone. Ngày nay, "secrete" được sử dụng trong khoa học, y học và ngôn ngữ hàng ngày để mô tả quá trình sản xuất và giải phóng các chất, như mồ hôi, nước bọt hoặc nước mắt. Mặc dù có sự thay đổi về nghĩa, từ này vẫn gắn liền với nguồn gốc cổ xưa của nó, ám chỉ ý tưởng che giấu hoặc che giấu điều gì đó.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningcất, giấu

meaning(sinh vật học) tiết ra

namespace

to produce a liquid substance

để tạo ra một chất lỏng

Ví dụ:
  • Insulin is secreted by the pancreas.

    Insulin được tiết ra bởi tuyến tụy.

  • More saliva is secreted while chewing.

    Nước bọt tiết ra nhiều hơn khi nhai.

  • The ingredients for the chef's famous sauce were carefully selected and skillfully combined, resulting in a flavor that was proudly kept secret from the competition.

    Các thành phần để làm nên loại nước sốt nổi tiếng của đầu bếp được lựa chọn cẩn thận và kết hợp khéo léo, tạo nên hương vị được giữ bí mật với đối thủ cạnh tranh.

  • Despite working in a high-pressure job, she managed to maintain a peaceful and tranquil demeanor by keeping her deepest fears and insecurities completely secluded within her heart.

    Mặc dù làm công việc áp lực cao, cô vẫn giữ được thái độ bình thản và thanh thản bằng cách giấu kín nỗi sợ hãi và sự bất an sâu kín nhất trong lòng.

  • The secret file containing evidence of the company's wrongdoing was hidden away in a drawer in the CEO's office, far away from prying eyes.

    Hồ sơ bí mật chứa đựng bằng chứng về hành vi sai trái của công ty được giấu trong một ngăn kéo ở văn phòng của CEO, tránh xa những con mắt tò mò.

to hide something, especially something small

để che giấu một cái gì đó, đặc biệt là một cái gì đó nhỏ

Ví dụ:
  • The drugs were secreted in the lining of his case.

    Ma túy đã được tiết ra trong lớp lót trong vali của anh ta.