tính từ
toả ra, xoè ra
the sun radiates light and heat: mặt trời toả ra ánh sáng và sức nóng
động từ
toả ra chiếu ra, phát ra (nhiệt, ánh sáng...)
the sun radiates light and heat: mặt trời toả ra ánh sáng và sức nóng
bắn tia, bức xạ, phát xạ
(nghĩa bóng) toả ra, lộ ra (vẻ hoan hỉ, niềm vui sướng, tình yêu, sức sống...)