Định nghĩa của từ connote

connoteverb

bao hàm

/kəˈnəʊt//kəˈnəʊt/

Từ "connote" có nguồn gốc từ tiếng Latin và đã trở thành một phần của tiếng Anh kể từ thế kỷ 15. Từ tiếng Latin "connotare" có nghĩa là "ngụ ý hoặc ám chỉ điều gì đó", và từ tiếng Anh "connote" bắt nguồn từ tiếng Latin này. Vào thế kỷ 15, từ "connote" đã đi vào tiếng Anh và ban đầu có nghĩa là "chỉ ra hoặc ngụ ý điều gì đó mà không nêu trực tiếp". Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để bao gồm ý tưởng mang ý nghĩa thứ cấp hoặc hàm ý ngoài nghĩa đen của nó. Ví dụ, từ "rose" có thể hàm ý "love" hoặc "romance" cũng như nghĩa đen của nó là "một loại hoa". Ngày nay, từ "connote" thường được sử dụng trong văn học, triết học và ngôn ngữ hàng ngày để mô tả mối quan hệ phức tạp giữa các từ, ý tưởng và ý nghĩa.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningbao hàm

examplethe word "tropics" connote heat: từ "vùng nhiệt đới" bao hàm nghĩa nóng bức

meaning(thông tục) có nghĩa là

namespace
Ví dụ:
  • The color white connotes purity, innocence, and peacefulness.

    Màu trắng tượng trưng cho sự tinh khiết, ngây thơ và thanh bình.

  • The word "liberty" connotes freedom, independence, and self-determination.

    Từ "tự do" bao hàm sự tự do, độc lập và quyền tự quyết.

  • Red-hot iron connotes danger, caution, and a possible burn hazard.

    Sắt nóng đỏ tượng trưng cho sự nguy hiểm, thận trọng và có khả năng gây bỏng.

  • The logo featuring a lion connotes strength, confidence, and power.

    Logo có hình sư tử tượng trưng cho sức mạnh, sự tự tin và quyền lực.

  • A pound of butter connotes richness, indulgence, and a satisfying treat.

    Một pound bơ tượng trưng cho sự giàu có, sung túc và là một món ăn thỏa mãn.

  • The phrase "happily ever after" connotes fairy tale romance, contentment, and perfection.

    Cụm từ "hạnh phúc mãi mãi" gợi lên sự lãng mạn, mãn nguyện và hoàn hảo như trong truyện cổ tích.

  • A swan connotes beauty, grace, and elegance.

    Thiên nga tượng trưng cho vẻ đẹp, sự duyên dáng và thanh lịch.

  • Bells connote joy, celebration, and festivity.

    Chuông tượng trưng cho niềm vui, sự ăn mừng và lễ hội.

  • The term "budget cut" connotes financial constraints, future cost savings, and sometimes hardships for those affected.

    Thuật ngữ "cắt giảm ngân sách" ám chỉ những hạn chế về tài chính, tiết kiệm chi phí trong tương lai và đôi khi là khó khăn cho những người bị ảnh hưởng.

  • The evening sky connotes tranquility, calmness, and a chance to unwind.

    Bầu trời buổi tối gợi lên sự yên tĩnh, tĩnh lặng và cơ hội để thư giãn.