Định nghĩa của từ give away

give awayphrasal verb

cho đi

////

Cụm từ "give away" đã là một phần của tiếng Anh trong nhiều thế kỷ và nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ. Trong tiếng Anh cổ, cụm từ này là "gefan", bao gồm hai từ riêng biệt: "ge" có nghĩa là "a" hoặc "to" và "fānam" có nghĩa là "đặt cố định". Cụm từ này về cơ bản có nghĩa là "đặt cố định" hoặc "gán cố định". Theo thời gian, ý nghĩa của cụm từ đã thay đổi khi tiếng Anh phát triển. Trong tiếng Anh trung đại, "gefan" chuyển thành "geven awen", trong đó "awen" có nghĩa là "món quà". Cụm từ mới này truyền tải ý tưởng "trình bày như một món quà" hoặc "cung cấp như một món quà". Cụm từ "give away" như chúng ta biết ngày nay có thể bắt nguồn từ tiếng Anh hiện đại ban đầu, khi nó được viết là "gyve awey". Cách viết này là kết quả của sự thay đổi nguyên âm lớn, làm sai lệch cách phát âm của nguyên âm tiếng Anh cổ. Phần đầu tiên của cụm từ, "give", là một phần còn sót lại từ tiếng Anh trung đại, trong khi "away" là một phần bổ sung hiện đại hơn phản ánh cách phát âm tiếng Anh hiện đại của "awen". Ý nghĩa của "give away" vẫn nhất quán theo thời gian, với cụm từ này vẫn biểu thị hành động tặng một thứ gì đó như một món quà, thường không mong đợi bất cứ điều gì đáp lại. Mặc dù có lịch sử phong phú, nhưng cách diễn đạt này vẫn là một cụm từ quen thuộc và thường được sử dụng trong tiếng Anh đương đại.

namespace

to give something as a gift

tặng cái gì đó như một món quà

Ví dụ:
  • He gave away most of his money to charity.

    Ông đã dành phần lớn tiền của mình cho hoạt động từ thiện.

  • Check out the prices of our pizzas—we're virtually giving them away!

    Hãy xem giá pizza của chúng tôi—chúng tôi đang tặng miễn phí!

Từ, cụm từ liên quan

to present something

trình bày cái gì đó

Ví dụ:
  • The mayor gave away the prizes at the school sports day.

    Thị trưởng trao giải thưởng tại ngày hội thể thao của trường.

to carelessly allow somebody to have an advantage

bất cẩn cho phép ai đó có lợi thế

Ví dụ:
  • They've given away two goals already.

    Họ đã để thủng lưới 2 bàn rồi.