- The company's giveback program allows employees to volunteer their time and skills to local charities.
Chương trình đóng góp của công ty cho phép nhân viên tình nguyện đóng góp thời gian và kỹ năng của mình cho các tổ chức từ thiện địa phương.
- As a gesture of giveback, the actress donated a significant portion of her auction earnings to a local children's hospital.
Để tỏ lòng đền ơn, nữ diễn viên đã quyên góp một phần đáng kể tiền đấu giá của mình cho một bệnh viện nhi địa phương.
- The band's giveback concert raised enough funds to build a new school in a rural village.
Buổi hòa nhạc từ thiện của ban nhạc đã gây quỹ đủ để xây dựng một ngôi trường mới ở một ngôi làng nông thôn.
- The author's giveback book drive collected hundreds of books for underprivileged children in the area.
Chiến dịch quyên góp sách của tác giả đã thu thập được hàng trăm cuốn sách dành cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn trong khu vực.
- The star athlete's giveback initiative provided life-changing opportunities for disadvantaged youth through athletics.
Sáng kiến đền ơn đáp nghĩa của vận động viên ngôi sao này đã mang đến những cơ hội thay đổi cuộc sống cho những thanh thiếu niên có hoàn cảnh khó khăn thông qua thể thao.
- The social entrepreneur's giveback organization has provided clean drinking water to thousands of people in developing nations.
Tổ chức từ thiện của doanh nhân xã hội này đã cung cấp nước uống sạch cho hàng nghìn người ở các quốc gia đang phát triển.
- The celebrity chef's giveback meal in collaboration with a local restaurant serves meals to the homeless and donates a portion of profits to a charity.
Bữa ăn từ thiện do đầu bếp nổi tiếng hợp tác với một nhà hàng địa phương phục vụ bữa ăn cho người vô gia cư và quyên góp một phần lợi nhuận cho tổ chức từ thiện.
- The gym's giveback program donates a percentage of membership fees to a cancer research foundation.
Chương trình đóng góp của phòng tập thể dục sẽ quyên góp một phần trăm phí thành viên cho một quỹ nghiên cứu ung thư.
- The successful businesswoman has initiated a giveback program in which she mentors and provides resources to women entrepreneurs.
Nữ doanh nhân thành đạt này đã khởi xướng một chương trình hỗ trợ, trong đó bà cố vấn và cung cấp nguồn lực cho các nữ doanh nhân.
- The tech company's giveback initiative aims to improve access to education and technology for underprivileged children around the world.
Sáng kiến đóng góp của công ty công nghệ này nhằm mục đích cải thiện khả năng tiếp cận giáo dục và công nghệ cho trẻ em kém may mắn trên toàn thế giới.