Định nghĩa của từ bonanza

bonanzanoun

sự may mắn

/bəˈnænzə//bəˈnænzə/

Từ "bonanza" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha. Nó bắt nguồn từ tiếng Tây Ban Nha "beneficio", có nghĩa là "benefit" hoặc "lợi nhuận". Khi các thương nhân Tây Ban Nha đến Mỹ vào thế kỷ 16, họ đã tìm thấy các mỏ bạc và quặng chì phong phú ở New Mexico. Những quặng này được những người thợ mỏ Tây Ban Nha gọi là "beneficios" hoặc "benefits" vì chúng có lợi nhuận cao. Sau này, khi những người định cư Mỹ đến các vùng lãnh thổ phía tây, họ đã sử dụng thuật ngữ tiếng Tây Ban Nha "bonanza" để chỉ một phát hiện khoáng sản lớn và có giá trị, chẳng hạn như vàng hoặc bạc. Thuật ngữ "bonanza" cũng diễn tả sự xa hoa và phong phú gắn liền với những khám phá có giá trị này, có thể làm nên vận may cho những người may mắn tìm thấy chúng chỉ sau một đêm. Tóm lại, từ "bonanza" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Tây Ban Nha "beneficio", ban đầu được dùng để mô tả các mỏ khoáng sản có lợi nhuận cao ở New Mexico. Theo thời gian, thuật ngữ này được dịch sang tiếng Anh, nơi nó có nghĩa là bất kỳ phát hiện lớn và có giá trị nào, đặc biệt là trong lĩnh vực tài nguyên khoáng sản.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự phát đạt, sự thịnh vượng, sự phồn vinh; sự may mắn; vận đỏ

meaning(ngành mỏ) mạch mỏ phong phú

examplebonanza year: một năm thu hoạch cao, một năm được mùa

meaningsản lượng cao, thu hoạch cao, năng suất cao

type tính từ

meaningthịnh vượng, phồn vinh

meaningcó sản lượng cao, cho thu hoạch cao, có năng suất cao

examplebonanza year: một năm thu hoạch cao, một năm được mùa

namespace

a situation in which people can make a lot of money or be very successful

một tình huống mà mọi người có thể kiếm được nhiều tiền hoặc rất thành công

Ví dụ:
  • a cash bonanza for investors

    một khoản tiền mặt lớn cho các nhà đầu tư

  • a bonanza year for the computer industry

    một năm bội thu cho ngành công nghiệp máy tính

a situation where there is a large amount of something pleasant

một tình huống có một lượng lớn thứ gì đó dễ chịu

Ví dụ:
  • the usual bonanza of sport in the summer

    sự kiện thể thao thường lệ vào mùa hè

Từ, cụm từ liên quan

All matches