Định nghĩa của từ moneyed

moneyedadjective

có tiền

/ˈmʌnid//ˈmʌnid/

Từ "moneyed" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "monier", có nghĩa là "đúc" hoặc "đúc tiền". Từ này có liên quan đến thuật ngữ tiếng Latin "moneta", ám chỉ nữ thần tiền bạc, Moneta. Vào thế kỷ 14, tiếng Anh đã sử dụng cụm từ "moneyed" để mô tả một người sở hữu một lượng lớn của cải hoặc nguồn tài chính. Ban đầu, thuật ngữ này mang ý nghĩa là có sự ổn định về mặt tài chính, có mối liên hệ rõ ràng với hành động đúc hoặc tạo ra giá trị thông qua giao dịch. Theo thời gian, hàm ý của "moneyed" đã mở rộng để bao hàm không chỉ việc sở hữu của cải mà còn là ý thức về địa vị xã hội, quyền lực và ảnh hưởng. Ngày nay, từ "moneyed" thường được dùng để mô tả những cá nhân hoặc nhóm có sự hậu thuẫn tài chính, của cải hoặc vị thế đáng kể trong xã hội. Mặc dù đã có sự phát triển, từ này vẫn bắt nguồn từ mối liên hệ cổ xưa của nó với khái niệm tiền tệ và giá trị tài chính.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó nhiều tiền, giàu có

examplea moneyed man: người giài có

meaningbằng tiền

examplemoneyed assistance: sự giúp tiền

namespace
Ví dụ:
  • The wealthy businessman, being thoroughly moneyed, was able to lend substantial sums to his struggling friends.

    Người doanh nhân giàu có, rất có tiền, có thể cho những người bạn đang gặp khó khăn của mình vay những khoản tiền lớn.

  • The moneyed family's well-managed investments provided them with a stable income and comfortable lifestyle.

    Những khoản đầu tư được quản lý tốt của gia đình giàu có này đã mang lại cho họ thu nhập ổn định và lối sống thoải mái.

  • The elite club attracted only the most moneyed members, who paid exorbitant fees for access to exclusive events and services.

    Câu lạc bộ thượng lưu chỉ thu hút những thành viên giàu có nhất, những người trả mức phí cắt cổ để được tham gia các sự kiện và dịch vụ độc quyền.

  • As a moneyed individual, she made significant donations to philanthropic causes that she believed could make a real difference in the world.

    Là một người giàu có, bà đã quyên góp đáng kể cho các hoạt động từ thiện mà bà tin rằng có thể tạo ra sự khác biệt thực sự trên thế giới.

  • The gala benefited from the generosity of many moneyed guests, who contributed large sums to the auction and other fundraising efforts.

    Buổi tiệc được hưởng lợi từ lòng hảo tâm của nhiều vị khách giàu có, những người đã đóng góp số tiền lớn cho cuộc đấu giá và các nỗ lực gây quỹ khác.

  • The inheritance left by the moneyed ancestor sustained the family's wealth and prosperity for generations to come.

    Di sản mà tổ tiên giàu có để lại đã duy trì sự giàu có và thịnh vượng của gia đình qua nhiều thế hệ.

  • The financial advisor specializing in moneyed clients worked to manage and grow their clients' assets, carefully ensuring their long-term financial stability.

    Cố vấn tài chính chuyên về khách hàng giàu có làm việc để quản lý và phát triển tài sản của khách hàng, đảm bảo cẩn thận sự ổn định tài chính lâu dài của họ.

  • The majority of students in the elite university were moneyed, lending an air of privilege to its campus and culture.

    Phần lớn sinh viên tại trường đại học danh giá này đều là người giàu có, mang lại bầu không khí đặc quyền cho khuôn viên trường và văn hóa của trường.

  • The famous philanthropist gave away much of her inherited fortune, hoping to share its benefits with the less fortunate and improve society.

    Nhà từ thiện nổi tiếng này đã quyên góp phần lớn tài sản thừa kế của mình, với hy vọng chia sẻ lợi ích của nó với những người kém may mắn và cải thiện xã hội.

  • The moneyed individual's philanthropic endeavors were not solely focused on financial contributions as she also spent her time and energy in various community service projects.

    Những nỗ lực từ thiện của cá nhân giàu có này không chỉ tập trung vào đóng góp tài chính mà bà còn dành thời gian và sức lực của mình cho nhiều dự án phục vụ cộng đồng khác nhau.

Từ, cụm từ liên quan

All matches