Định nghĩa của từ germicidal

germicidaladjective

diệt khuẩn

/ˌdʒɜːmɪˈsaɪdl//ˌdʒɜːrmɪˈsaɪdl/

Từ "germicidal" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20. "Germ" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "garm", có nghĩa là "seed" hoặc "sprout", dùng để chỉ các vi sinh vật, bao gồm vi khuẩn, vi-rút và nấm. Hậu tố "-cidal" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "kidalos", có nghĩa là "killing". Thuật ngữ "germicidal" được đặt ra vào những năm 1920 để mô tả các chất có khả năng tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của vi sinh vật. Từ này lần đầu tiên được sử dụng trong tài liệu khoa học để mô tả thuốc kháng sinh, thuốc khử trùng và thuốc sát trùng có thể loại bỏ hoặc làm giảm sự hiện diện của vi khuẩn. Ngày nay, "germicidal" được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm y học, vệ sinh và sản xuất, để mô tả các sản phẩm và quy trình được thiết kế để loại bỏ hoặc làm giảm sự lây lan của vi sinh vật.

Tóm Tắt

typetính từ

meaning(thuộc) chất sát trùng

namespace
Ví dụ:
  • The hospital's disinfection procedures involve the use of germicidal cleaners to kill bacteria and viruses.

    Quy trình khử trùng của bệnh viện bao gồm việc sử dụng chất tẩy rửa diệt khuẩn để tiêu diệt vi khuẩn và vi-rút.

  • The germicidal lamp in our kitchen helps to eliminate any germs or bacteria on food surfaces.

    Đèn diệt khuẩn trong bếp giúp loại bỏ mọi vi khuẩn trên bề mặt thực phẩm.

  • The airport terminal's air filtration system uses germicidal UV-C lights to kill airborne viruses and bacteria.

    Hệ thống lọc không khí của nhà ga sân bay sử dụng đèn UV-C diệt khuẩn để tiêu diệt vi-rút và vi khuẩn trong không khí.

  • The doctor prescribed a germicidal mouthwash to help combat the bacteria that cause gum disease.

    Bác sĩ kê đơn nước súc miệng diệt khuẩn để giúp chống lại vi khuẩn gây bệnh nướu răng.

  • The public restroom utilizes germicidal soap dispensers to ensure that users' hands are fully cleaned and disinfected.

    Nhà vệ sinh công cộng sử dụng hộp đựng xà phòng diệt khuẩn để đảm bảo tay của người sử dụng được rửa sạch và khử trùng hoàn toàn.

  • The hospital rooms are fitted with germicidal curtains to further reduce the risk of infections.

    Các phòng bệnh được trang bị rèm diệt khuẩn để giảm thiểu nguy cơ nhiễm trùng.

  • The operating theatre uses germicidal equipment to ensure that all surfaces are thoroughly cleaned and disinfected.

    Phòng phẫu thuật sử dụng thiết bị diệt khuẩn để đảm bảo mọi bề mặt đều được vệ sinh và khử trùng kỹ lưỡng.

  • The school's germicidal hand dryers provide an effective method for disinfecting students' hands.

    Máy sấy tay diệt khuẩn của trường là phương pháp hiệu quả để khử trùng tay cho học sinh.

  • The gym uses germicidal wipes on all equipment after each use to prevent the spread of germs.

    Phòng tập sử dụng khăn lau diệt khuẩn cho tất cả các thiết bị sau mỗi lần sử dụng để ngăn ngừa sự lây lan của vi khuẩn.

  • The doctor advises using germicidal wipes to disinfect your cellphone regularly, as it is an excellent breeding ground for bacteria.

    Bác sĩ khuyên bạn nên sử dụng khăn lau diệt khuẩn để khử trùng điện thoại di động thường xuyên vì đây là nơi sinh sôi lý tưởng của vi khuẩn.