Định nghĩa của từ disinfectant

disinfectantnoun

chất khử trùng

/ˌdɪsɪnˈfektənt//ˌdɪsɪnˈfektənt/

Thuật ngữ "disinfectant" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19. "Disinfect" là sự kết hợp của hai từ tiếng Latin: "dis-" có nghĩa là "away" hoặc "từ", và "infect", có nghĩa là "lây nhiễm" hoặc "làm ô nhiễm". Năm 1847, bác sĩ người Pháp Philippe Velpeau đã đặt ra thuật ngữ "désinfectant" để mô tả một dung dịch được sử dụng để loại bỏ hoặc tiêu diệt vi sinh vật khỏi bề mặt. Thuật ngữ này được đưa vào tiếng Anh là "disinfectant" vào cuối những năm 1800. Ban đầu, chất khử trùng được sử dụng để ngăn ngừa sự lây lan của các bệnh như bệnh tả, thương hàn và bệnh lao. Theo thời gian, thuật ngữ này đã mở rộng để bao gồm nhiều loại sản phẩm được thiết kế để loại bỏ hoặc giảm số lượng vi sinh vật trên bề mặt, bao gồm vi khuẩn, vi-rút và nấm. Ngày nay, chất khử trùng là một công cụ thiết yếu trong chăm sóc sức khỏe, dịch vụ khách sạn và nhiều ngành công nghiệp khác để duy trì sự sạch sẽ và ngăn ngừa sự lây lan của bệnh tật.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtẩy uế

type danh từ

meaningthuốc tẩy uế, chất tẩy uế

namespace
Ví dụ:
  • After using public restrooms, I always carry a travel-sized disinfectant spray to clean the surfaces and prevent the spread of germs.

    Sau khi sử dụng nhà vệ sinh công cộng, tôi luôn mang theo bình xịt khử trùng du lịch để vệ sinh bề mặt và ngăn ngừa sự lây lan của vi khuẩn.

  • In light of the COVID-19 pandemic, it's essential to disinfectant your hands frequently, particularly in high-traffic areas or after touching frequently touched surfaces.

    Trong bối cảnh đại dịch COVID-19, việc khử trùng tay thường xuyên là điều cần thiết, đặc biệt là ở những khu vực có nhiều người qua lại hoặc sau khi chạm vào các bề mặt thường xuyên chạm vào.

  • The hospital uses a powerful disinfectant to sterilize operating rooms and medical equipment in order to prevent the spread of infections.

    Bệnh viện sử dụng chất khử trùng mạnh để khử trùng phòng phẫu thuật và thiết bị y tế nhằm ngăn ngừa sự lây lan của bệnh nhiễm trùng.

  • To sanitize my kitchen countertops, I use a disinfectant that is safe for food contact surfaces.

    Để khử trùng mặt bàn bếp, tôi sử dụng chất khử trùng an toàn cho bề mặt tiếp xúc với thực phẩm.

  • After handling raw meat, I always remember to disinfectant my hands before preparing other foods to prevent cross-contamination.

    Sau khi chế biến thịt sống, tôi luôn nhớ khử trùng tay trước khi chế biến các thực phẩm khác để tránh lây nhiễm chéo.

  • The gym equipment requires regular disinfecting with a specialized disinfectant to ensure the health and safety of its members.

    Thiết bị tập thể dục cần được khử trùng thường xuyên bằng chất khử trùng chuyên dụng để đảm bảo sức khỏe và sự an toàn cho các thành viên.

  • In order to maintain a hygienic personal space, I prefer to use a disinfectant wipe to sanitize my phone screen, doorknobs, and other frequently touched surfaces.

    Để duy trì không gian cá nhân vệ sinh, tôi thích dùng khăn lau khử trùng để vệ sinh màn hình điện thoại, tay nắm cửa và các bề mặt thường xuyên chạm vào khác.

  • The office park ensures that all common areas such as elevators, staircases, and conference rooms are regularly disinfected to mitigate the spread of illness.

    Khu văn phòng đảm bảo tất cả các khu vực chung như thang máy, cầu thang và phòng hội nghị được khử trùng thường xuyên để giảm thiểu sự lây lan của bệnh tật.

  • During outbreaks of communicable diseases, wearing protective equipment and practicing disinfection measures is essential to prevent infections for those working in healthcare settings.

    Trong thời gian bùng phát bệnh truyền nhiễm, việc đeo thiết bị bảo hộ và thực hiện các biện pháp khử trùng là điều cần thiết để ngăn ngừa nhiễm trùng cho những người làm việc trong cơ sở chăm sóc sức khỏe.

  • After ordering food from a restaurant, it's advisable to disinfect your hands and utensils before consuming to prevent any potential contamination.

    Sau khi gọi đồ ăn từ nhà hàng, bạn nên khử trùng tay và đồ dùng trước khi dùng để ngăn ngừa mọi nguy cơ nhiễm bẩn.